Ung thư khoang miệng là một bệnh lý ác tính có khả năng phát triển ở nhiều vị trí khác nhau trong khoang miệng. Vì các dấu hiệu ban đầu tương tự như những bệnh viêm nhiễm thông thường, nên nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện và thăm khám khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn. Điều này, khiến việc điều trị trở nên khó khăn, chi phí cao và kết quả không như mong đợi. Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Nha Khoa Kim để biết ung thư khoang miệng là gì? Dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa.
Nội Dung Chính
Ung thư khoang miệng là gì?
Ung thư khoang miệng là bệnh lý xảy ra các tế bào niêm mạc bao phủ toàn bộ khoang miệng bị biến đổi ác tính. Bệnh có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong khoang miệng, bao gồm môi, má, lợi, lưỡi, vòm miệng cứng hoặc mềm, sàn miệng, xoang và họng. Trong số đó, lưỡi và môi là những khu vực thường gặp nhất của bệnh.
Ung thư khoang miệng là một bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống
Các giai đoạn ung thư khoang miệng
Việc xác định giai đoạn của ung thư khoang miệng rất quan trọng, vì nó giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và đánh giá khả năng hồi phục của người bệnh. Để làm được điều này, bệnh nhân thường cần thực hiện một số xét nghiệm chuyên sâu như chụp CT, MRI, siêu âm hạch hoặc sinh thiết.
Đánh giá mức độ của bệnh
Các bác sĩ sẽ dựa vào hệ thống phân loại quốc tế gọi là TNM để đánh giá mức độ tiến triển của bệnh:
- T (Tumor): Kích thước và vị trí của khối u nguyên phát.
- N (Node): Tình trạng các tế bào ung thư đã lan đến hạch bạch huyết hay chưa.
- M (Metastasis): Ung thư đã di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể hay chưa.
Cụ thể, các phân loại T1 – T3 theo kích thước khối u như sau:
- T1: Khối u có kích thước không vượt quá 2cm.
- T2: Khối u có kích thước trên 2cm – 4cm.
- T3: Khối u có kích thước lớn hơn 4cm.
Kèm theo di căn hạch và vơ quan khác:
- N0: Chưa lan đến hạch bạch huyết
- N1 – N3: Đã lan đến hạch, tùy theo số lượng và kích thước
- M0: Chưa di căn xa
- M1: Có di căn đến các cơ quan khác như phổi, gan, xương,…
Giai đoạn tổng thể của bệnh
Dựa vào kết hợp T, N, M, ung thư khoang miệng được chia thành các giai đoạn:
Giai đoạn |
Đặc điểm |
Giai đoạn I | Khối u nhỏ, chưa lan đến hạc, chưa di căn |
Giai đoạn II | Khối u lớn hơn một chút, vẫn chưa lan rộng |
Giai đoạn III | Khối u lớn hoặc đã lan đến hạch gần |
Giai đoạn IV | Ung thư đã xâm lấn sâu hoặc di căn xa |
Bác sĩ sẽ đánh giá các giai đoạn dựa vào hệ thống phân loại chuẩn quốc tế TNM
Dấu hiệu ung thư khoang miệng
Những dấu hiệu nhận biết ung thư khoang miệng bao gồm:
Đau trong khoang miệng
Ở giai đoạn đầu, người bệnh thường ít hoặc không cảm thấy đau, chỉ khi chạm vào một vùng nhất định. Khi xuất hiện vết loét trong miệng, cảm giác đau sẽ tăng lên. Nếu tế bào ung thư lan rộng đến các dây thần kinh lân cận, cơn đau có thể lan ra vùng tai, mũi, họng.
Thay đổi màu sắc niêm mạc
Niêm mạc miệng khỏe mạnh thường có màu hồng nhạt nhưng ở người mắc ung thư, vùng này có thể trở nên nhợt nhạt hoặc tối màu hơn do sự biến đổi của các tế bào biểu mô. Khi bệnh tiến triển nặng, niêm mạc có thể trở nên dày, cứng, thô ráp và xuất hiện các mảng đỏ hoặc trắng.
Sưng hạch bạch huyết
Ung thư khoang miệng thường lan đến các hạch bạch huyết vùng cổ. Dẫn đến tình trạng sưng hạch cổ một cách đột ngột, không rõ nguyên nhân.
Khó cử động miệng
Khi ung thư xâm lấn vào vùng hàm hoặc các cơ kiểm soát hoạt động đóng, mở miệng. Bệnh nhân sẽ gặp khó khăn khi cử động miệng, kèm theo cảm giác cứng và đau.
Vết loét lâu lành
Những vết loét trong miệng có thể trông giống như nhiệt miệng thông thường nhưng nếu kéo dài trên 2 tuần mà không khỏi. Đồng thời gây cảm giác nóng rát và đau thì cần cảnh giác.
▷ Đọc thêm: Nhiệt miệng uống gì? Các loại thức uống thanh mát dễ pha chế tại nhà
Giảm vận động và cảm giác lưỡi
Lưỡi mất đi sự linh hoạt, gây khó khăn khi ăn uống, nói chuyện hoặc nuốt. Ngoài ra, lưỡi có thể bị tê liệt, mất cảm giác, thậm chí gây chảy máu mũi không rõ nguyên nhân hoặc tê liệt dây thần kinh mặt.
Bất thường liên quan đến răng
Ung thư khoang miệng có thể khiến khuôn mặt bị lệch, răng lung lay hoặc gãy rụng mà không do va chạm hay bệnh lý nha khoa thông thường.
▷ Vậy Răng lung lay làm sao để chắc lại như lúc ban đầu?
Chảy máu trong khoang miệng
Triệu chứng này thường xuất hiện khi bệnh đã ở giai đoạn nặng, chỉ cần tác động nhẹ cũng có thể gây chảy máu.
Các dấu hiệu bổ sung cần lưu ý
Ngoài những biểu hiện trên, người bệnh có thể gặp thêm các triệu chứng như:
- Khó nuốt hoặc đau khi nuốt
- Khối u hoặc vùng sưng bất thường trong miệng, lưỡi hoặc cổ họng
- Thay đổi giọng nói, nói khó hoặc khàn tiếng kéo dài
- Hơi thở có mùi hôi dai dẳng không rõ nguyên nhân
▷ Xem ngay: Vì sao hơi thở có mùi dù đã vệ sinh răng miệng sạch sẽ?
Các triệu chứng ban đầu thường bị nhầm lẫn với những vấn đề thông thường như nhiệt miệng, viêm lợi
Nguyên nhân gây ung thư khoang miệng
Ung thư khoang miệng khởi phát từ các tế bào vảy nằm trong khoang miệng. Những tế bào này có cấu trúc phẳng và dưới kính hiển vi trông tương tự như các lớp vảy cá. Khi DNA của các tế bào vảy bị biến đổi, chúng bắt đầu phát triển bất thường và nhân lên một cách không kiểm soát, dẫn đến hình thành tế bào ung thư.
Theo thời gian, các tế bào này có thể lan rộng, xâm lấn sang các vùng khác trong khoang miệng cũng như di căn đến các bộ phận vùng đầu, cổ hoặc thậm chí những khu vực khác trên cơ thể.
Khoảng 75% bệnh nhân mắc ung thư khoang miệng thường có những thói quen hoặc yếu tố sau đây:
- Thói quen sống không lành mạnh như hút thuốc lá, uống rượu.
- Tình trạng răng mọc lệch gây va chạm, tổn thương niêm mạc.
- Chăm sóc răng miệng kém, không đảm bảo vệ sinh đúng cách.
- Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mà không bảo vệ bằng kem chống nắng.
- Nhiễm vi rút papillomavirus ở người (HPV).
- Mắc hội chứng Xeroderma pigmentosum, thiếu máu, hội chứng Fanconi,…
- Các tổn thương tiền ung thư như bạch sản, hồng sản, viêm nấm candida quá sản mạn tính hoặc vết loét do sang chấn kéo dài không lành.
- Có tiền sử gia đình từng bị ung thư miệng.
Ngoài ra, tỷ lệ mắc ung thư khoang miệng ở những người không có các yếu tố nguy cơ trên cũng đang có xu hướng tăng lên.
Nguyên nhân dẫn đến miệng bị ung thư do các thói quen không lành mạnh
Ung thư khoang miệng có nguy hiểm không?
Ung thư khoang miệng là một bệnh lý cực kỳ nguy hiểm, ảnh hưởng đến chức năng ăn uống, nói chuyện. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể đe dọa tính mạng. Bệnh có thể tiến triển nhanh, xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.
Một số biến chứng thường gặp gồm:
- Cảm giác khó chịu hoặc vướng víu trong khoang miệng.
- Khó khăn khi nói, tình trạng này có thể nặng hơn khi bệnh tiến triển.
- Đau khi nuốt, đôi khi cảm giác đau lan lên vùng tai.
- Khạc ra đờm có chất nhầy lẫn máu, thường kèm theo mùi hôi khó chịu.
- Khoảng 1/3 bệnh nhân có hạch bạch huyết ở cổ nhưng chưa biểu hiện rõ các dấu hiệu lâm sàng.
- Khối u có thể xuất hiện dưới dạng nụ sùi, vết loét hoặc kết hợp cả hai, khi sờ vào gây cảm giác đau và vướng. U thường không có ranh giới rõ ràng, có độ cứng, dễ bị chảy máu và các tổn thương này kéo dài mà không có dấu hiệu thuyên giảm.
Nếu không được điều trị sớm, ung thư ở miệng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng
Chẩn đoán ung thư khoang miệng
Khi có dấu hiệu nghi ngờ ung thư khoang miệng, bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp kiểm tra chuyên sâu để xác định chính xác tình trạng bệnh. Dưới đây là các kỹ thuật thường được sử dụng:
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô tại vùng nghi ngờ để kiểm tra dưới kính hiển vi. Đây là bước quan trọng nhất để xác định có tế bào ung thư hay không.
- Nội soi: Giúp quan sát kỹ vùng cổ họng, thanh quản nếu có dấu hiệu lan rộng.
- Chụp CT hoặc MRI: Cho hình ảnh chi tiết về khối u, mức độ xâm lấn và tình trạng hạch bạch huyết.
- Siêu âm: Hỗ trợ kiểm tra hạch cổ hoặc hướng dẫn sinh thiết.
- PET/CT: Phát hiện tế bào ung thư đang hoạt động mạnh, đặc biệt hữu ích trong đánh giá di căn.
Các phương pháp trên đều là kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán bệnh
Ung thư khoang miệng có chữa được không?
Ung thư khoang miệng có thể chữa trị hiệu quả nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm. Theo số liệu của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (2012–2018), trung bình khoảng 68% bệnh nhân ung thư miệng có thể sống thêm ít nhất 5 năm sau chẩn đoán. Đặc biệt, nếu phát hiện bệnh khi còn giới hạn trong khoang miệng, tỷ lệ sống sót trên 5 năm có thể vượt 85%, giúp cơ hội điều trị thành công cao hơn nhiều.
Các phương pháp điều trị phổ biến cho ung thư khoang miệng bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm mục tiêu. Bên cạnh đó, tiên lượng sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như:
- Tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng quát và tiền sử bệnh lý của bệnh nhân.
- Vị trí, kích thước cũng như giai đoạn phát triển của khối u.
- Khả năng đáp ứng và chịu đựng với các phương pháp điều trị và loại thuốc được sử dụng.
Ung thư miệng hoàn toàn chữa được nếu phát hiện và điều trị sớm
Điều trị ung thư khoang miệng
Điều trị ung thư khoang miệng thường tập trung vào xử lý cả khối u chính và các hạch ở vùng cổ.
- Phẫu thuật: Nếu ung thư miệng được phát hiện sớm, phương pháp phẫu thuật cắt bỏ khối u là ổn nhất. Tùy vào mức độ tiến triển, bác sĩ sẽ lựa chọn các hình thức can thiệp khác nhau. Như là cắt bỏ đơn thuần khối u, cắt u kết hợp nạo vét hạch cổ hoặc cắt u, nạo vét hạch cổ kèm tái tạo cấu trúc bị ảnh hưởng.
- Xạ trị: Phương pháp này thường được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật nhằm tăng hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, xạ trị cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, thậm chí hoại tử xương hàm.
- Hóa trị: Thường được kết hợp cùng xạ trị để tăng cường hiệu quả. Quá trình điều trị bằng hóa chất có thể gây ra các phản ứng phụ như buồn nôn, nôn mửa và rụng tóc.
Tùy vào từng trường hợp mà bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất
Cách phòng ngừa ung thư khoang miệng
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn nhưng nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể nếu bạn kiểm soát và hạn chế các yếu tố nguy cơ sau đây:
- Hạn chế thuốc lá và rượu: Tránh để các tế bào trong khoang miệng tiếp xúc với các tác nhân hóa học gây ung thư.
- Phòng tránh nhiễm virus HPV: Quan hệ tình dục an toàn và tiêm vắc-xin HPV.
- Giảm tiếp xúc với tia cực tím (UV): Đeo khẩu trang, đội nón rộng vành hoặc dùng kem chống nắng cho môi khi ra nắng.
- Có chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau, củ, quả và thực phẩm từ thực vật, hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn.
- Khám răng miệng định kỳ 2 lần/năm: Giúp phát hiện và xử lý sớm các tổn thương bất thường.
Nên khám nha sĩ định kỳ để kiểm tra và phát hiện kịp thời các bệnh lý răng miệng
Ung thư khoang miệng là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng nếu được phát hiện kịp thời thì khả năng điều trị thành công sẽ rất cao. Do đó, mỗi người nên chủ động đi tầm soát và kiểm tra sức khỏe răng miệng định kỳ mỗi 6 tháng/lần. Liên hệ Nha Khoa Kim để được tư vần và thăm khám răng miệng nhé!
Mỗi phòng khám thuộc hệ thống Nha Khoa Kim được Sở Y tế các tỉnh thành thẩm định các danh mục kỹ thuật khác nhau. Quý khách sẽ được thực hiện các dịch vụ theo đúng những danh mục kỹ thuật mà Sở Y tế cho phép. Những danh mục khác sẽ được thực hiện tại bệnh viện.