Ngoài cồn và oxy già, Betadine cũng là một loại dung dịch sát khuẩn được nhiều người tin dùng. Sản phẩm chứa iod – một chất có khả năng diệt nhanh vi khuẩn, giúp phòng ngừa nhiễm trùng hiệu quả khi da bị trầy xước, tổn thương hay có vết cắt. Trong bài viết này, hãy cùng Nha Khoa Kim khám phá chi tiết về loại dung dịch sát khuẩn này nhé!
Nội Dung Chính
Betadine là gì?
Betadine là một loại dung dịch sát khuẩn sử dụng khi da bị nhiễm trùng hoặc có khả năng bị nhiễm trùng. Dung dịch này hoạt động bằng cách giải phóng từ từ phân tử Iod tự do để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của các loại vi khuẩn, virus có khả năng lây nhiễm.
Thành phần chính của Betadine là phức hợp của Iod và Polyvinylpyrrolidone (hợp chất Povidone-Iodine). So với các sản phẩm chứa Iod khác, hợp chất Povidone-Iodine đem lại hiệu quả diệt khuẩn cao và ít độc tính hơn. Ngoài ra, khi sử dụng da không bị châm chích, kích ứng giống như các sản phẩm chứa cồn hay oxy già. Đây cùng là lý do mà nhiều gia đình thường ưu tiên lưu trữ và sử dụng sản phẩm này.
Betadine là dung dịch sát khuẩn chứa povidone-iodine, được sử dụng rộng rãi trong y tế để diệt khuẩn, ngăn ngừa nhiễm trùng
Công dụng của thuốc sát trùng Betadine
Như đã nói, cơ chế hoạt động của thuốc Betadine là giải phóng dần dần Iod để tiêu diệt các loại vi khuẩn, virus, nấm:
- Vi khuẩn: vi khuẩn staphylocus aureus-tụ cầu vàng, vi khuẩn streptococus-liên cầu thường xuất hiện ở các vết thương ngoài da.
- Virus: virus herpes-tác nhân khiến miệng lở loét, virus gây bệnh thủy đậu, zona,…
- Nấm: Gồm cả nấm men và nấm mốc. Betadine đặc biệt nhạy cảm với nấm candida albicans và trùng roi trichomonas, đây là 2 tác nhân gây nhiễm trùng đường âm đạo.
Betadine được sử dụng để sát trùng vết thương, phòng ngừa nhiễm khuẩn
Dung dịch sát khuẩn Betadine có mấy loại?
Hiện nay trên thị trường, dung dịch sát khuẩn Betadine có 3 loại phổ biến sau đây:
- Dung dịch phụ khoa (Betadine xanh ngọc): Betadine Vaginal Douche 10%.
- Dung dịch súc miệng (Betadine xanh rêu): Betadine Gargle and Mouthwash 1%.
- Dung dịch sát khuẩn (Betadine vàng) Betadine Antiseptic Solution 10%.
▷ Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng Betadine súc miệng, súc họng đúng
Các dạng Betadine phổ biến như dung dịch súc miệng, sát trùng da, phụ khoa
Phân biệt các loại dung dịch Betadine
Như đã thông tin, trên thị trường có 3 loại dung dịch sát khuẩn Betadine, mỗi loại đều có thiết kế bao bì và màu sắc riêng biệt. Việc nhận biết đúng từng sản phẩm là rất quan trọng để tránh sử dụng sai mục đích.
Tên sản phẩm |
Thành phần |
Công dụng |
Màu sắc |
Dung dịch phụ khoa Betadine Vaginal Douche 10% |
Povidon-Iod 10% (kl/tt) Fleuroma bouquest 477, Nonoxynol, nước tinh khiết |
Sử dụng để làm sạch bên ngoài âm hộ hoặc âm đạo, từ đó ngăn ngừa viêm nhiễm xảy ra. |
Xanh ngọc |
Dung dịch súc miệng & súc họng Betadine Gargle 1% |
Povidon-Iod 1% (kl/tt) Glycerol, Menthol, Methyl Salicylate, Saccharin Sodium, Ethanol 96%, nước tinh khiết |
Sử dụng để làm sạch khoang miệng và điều trị các bệnh lý về răng miệng, giúp hơi thở bớt mùi khó chịu. |
Xanh rêu |
Dung dịch sát khuẩn Betadine Antiseptic 10% |
Povidon-Iod 10% (kl/tt) Glycerol, Nonoxynol 9, Disodium hydrogen phosphate (anhydrous), Citric acid (anhydrous), Sodium hydroxide, Potassium iodate, nước tinh khiết |
Sử dụng để sát trùng vết thương hở, vết bỏng, chốc lở, nấm da, herpes,… Ngoài ra, còn sử dụng để sát khuẩn tay và các dụng cụ phẫu thuật. |
Vàng |
Tất cả các dung dịch Betadine đều có chung một thành phần chính, đó là hợp chất Povidone-Iodine. Tuy nhiên, chúng sẽ có sự khác biệt về nồng độ Povidone-Iodine cũng như các tá dược được thêm vào.
- Về nồng độ hoạt chất: Mỗi loại dung dịch chứa hàm lượng Povidone-Iodine khác nhau. Cụ thể, dung dịch súc miệng & súc họng Betadine chứa 1% Povidone-Iodine, trong khi đó dung dịch sát khuẩn và dung dịch phụ khoa chứa 10%.
- Về thành phần bổ trợ: Ngoài thành phần chính, mỗi dung dịch còn chứa các tá dược và thành phần phụ riêng biệt, được điều chỉnh sao cho phù hợp với công dụng và cách sử dụng của từng dung dịch khác nhau.
Việc sử dụng bao bì với các màu sắc khác nhau giúp người dùng có thể lựa chọn được sản phẩm theo đúng nhu cầu của mình một cách dễ dàng. Vì có sự khác biệt nên trước khi chọn mua bạn nên kiểm tra cho thật kỹ để tránh trường hợp nhầm lẫn giữa các sản phẩm. Việc thay thế lẫn nhau giữa các sản phẩm có thể gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tiềm ẩn nguy cơ không an toàn cho sức khỏe.
▷ Xem thêm: Top 5 loại thuốc bôi chữa viêm nha chu và các lưu ý khi dùng
Hướng dẫn sử dụng dung dịch Betadine
Sau đây là hướng dẫn của Nha Khoa Kim về cách sử dụng đối với mỗi loại dung dịch cụ thể:
Dung dịch phụ khoa Betadine:
- Cách dùng: pha loãng 15ml dung dịch (khoảng 1 nắp chai) với 500ml nước ấm để thụt rửa vùng kín.
- Liều dùng: 1 lần/ngày vào buổi sáng.
- Đối tượng: người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
- Thời gian: duy trì sử dụng trong 14 ngày.
Dung dịch súc miệng Betadine:
- Cách dùng: có thể dùng trực tiếp hoặc pha loãng với nước ấm.
- Liều dùng: 10ml/lần, 4 lần/ngày, mỗi lần giữ ít nhất là 30s, không được nuốt.
- Đối tượng sử dụng: người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
- Thời gian: duy trì sử dụng trong 2 tuần.
Dung dịch sát khuẩn Betadine:
- Cách dùng: Bôi trực tiếp lên vùng da bị tổn thương và xung quanh vùng da bị tổn thương khoảng 3-5cm.
- Liều dùng: 2 lần/ngày
- Đối tượng sử dụng: người lớn và trẻ em.
Chú ý sử dụng đúng cách với mỗi loại để đạt hiệu quả tốt nhất
Chỉ định & chống chỉ định Betadine
Betadine được chỉ định và chống chỉ định trong các trường hợp sau đây:
Chỉ định
Betadine có thể sử dụng cho các trường hợp như:
- Vệ sinh và khử trùng các vết thương hở, bỏng, chốc lở hoặc các tình trạng nhiễm nấm trên da.
- Khử khuẩn cho da trước khi thực hiện thủ thuật y khoa hoặc phẫu thuật
- Sát trùng tay cho bác sĩ và các dụng cụ y tế trước khi can thiệp ngoại khoa.
- Vệ sinh khoang miệng và hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến răng miệng.
Người bị thương dùng để sát trùng vết thương hoặc phụ nữ cần vệ sinh phụ khoa để phòng ngừa viêm nhiễm
Chống chỉ định
Nhờ khả năng sát khuẩn hiệu quả, Betadine được sử dụng rộng rãi trong y khoa. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp không nên sử dụng sản phẩm này:
- Người dị ứng với iod hoặc povidone: Những ai từng có phản ứng dị ứng với iod hoặc với thành phần chính của thuốc là povidone-iodine cần tránh sử dụng để tránh nguy cơ kích ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng.
- Người mắc bệnh liên quan đến tuyến giáp: Do chứa iod, Betadine có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, làm trầm trọng thêm các bệnh lý sẵn có.
- Trước và sau điều trị bằng iod phóng xạ: Việc sử dụng Betadine trong giai đoạn điều trị ung thư tuyến giáp bằng iod phóng xạ có thể làm quá trình hấp thu iod bị cản trở, từ đó hiệu quả điều trị cũng bị ảnh hưởng.
- Trẻ sơ sinh có cân nặng < 1,5kg: Trẻ sơ sinh có làn da và niêm mạc mỏng nên rất dễ hấp thụ thuốc qua da. Khi tiếp xúc lâu dài với các dung dịch chứa iod có thể làm tăng nguy cơ rối loạn chức năng tuyến giáp.
Tác dụng phụ của Betadine
Trong một số ít trường hợp, dung dịch Betadine sẽ gây ra một số tác dụng phụ như:
- Xuất hiện các vết ngứa, ban đỏ, vết bỏng rộp nhỏ trên da.
- Một vài trường hợp đơn lẻ có thể gây dị ứng cấp tính kèm theo hạ huyết áp, khó thở.
- Việc hấp thu Iod quá mức khi sử dụng trong thời gian dài ở vết thương rộng, vết bỏng nặng làm suy giảm chức năng thận, suy thận cấp tính, nhiễm axit chuyển hóa, tăng năng tuyến giáp đối với người có tiền sử bệnh lý tuyến giáp.
▷ Đọc thêm về: Một số loại thuốc giảm đau răng hiệu quả, an toàn khi sử dụng tại nhà
Những phản ứng có thể gặp khi sử dụng bao gồm nổi ban đỏ, ngứa, dị ứng
Làm gì nếu quá liều Betadine?
Việc nuốt phải một lượng lớn Povidone-Iodine, dù do vô tình hay cố ý, có thể khiến nồng độ iod trong máu tăng cao đột ngột. Điều này dễ dẫn đến kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa, gây ra các biểu hiện như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy,…
Trường hợp nghiêm trọng, iod có thể gây độc tính toàn thân với các triệu chứng điển hình như sốc, tim đập nhanh, tụt huyết áp, sốt, nhiễm toan chuyển hóa, tổn thương chức năng thận.
Lúc này, người bệnh cần lập tức ngưng sử dụng sản phẩm và nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời. Việc xử trí ngộ độc chủ yếu là điều trị hỗ trợ, tập trung vào kiểm soát triệu chứng và duy trì ổn định các chức năng sống.
Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các chỉ số điện giải cũng như chức năng gan và thận. Trong trường hợp ngộ độc iod nghiêm trọng, đặc biệt với những người có tiền sử bệnh lý thận, chạy thận nhân tạo được xem là một biện pháp hiệu quả để loại bỏ iod ra khỏi cơ thể.
Dùng quá liều hoặc có dấu hiệu phản ứng mạnh nên tạm ngưng sử dụng và đến sơ sở khám chữa bệnh để được xử lý kịp thời
Một số lưu ý trong quá trình sử dụng Betadine
Khi sử dụng dung dịch Betadine sát khuẩn bạn cần lưu ý một điều sau đây:
- Không để dung dịch dính vào mắt. Nếu có thì phải rửa mắt với nước sạch nhiều lần và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và thăm khám.
- Đối với vết thương rộng hoặc vết bỏng nặng chỉ nên sử dụng dung dịch Betadine trong thời gian ngắn.
- Sau khi sử dụng dung dịch, bạn nên rửa lại vết thương hoặc súc miệng lại bằng nước muối sinh lý để tránh tình trạng hấp thu Iod.
- Không nên treo trang sức bằng vàng trắng khi sử dụng dung dịch này vì nó có thể làm mất màu khi tiếp xúc trực tiếp.
- Không nên sử dụng rượu bia hoặc đồ ăn cay nóng trong quá trình xử lý vết thương để tránh làm giảm tác dụng của thuốc, khiến vết thương lâu lành.
- Trong quá trình sử dụng nếu thấy có dấu hiệu bất thường như sưng môi, sưng cổ họng, phát ban, khó nuốt, khó thở, buồn nôn,…thì phải ngay lập tức đến ngay cơ sở y tế để kịp thời cấp cứu.
▷ Gợi ý thêm cho bạn: Dentanalgi thuốc trị đau răng có tốt không? Cách sử dụng hiệu quả
Sau khi sử dụng, bạn nên rửa lại vết thương hoặc súc miệng lại để tránh tình trạng hấp thu lod
Betadine có giá bao nhiêu?
Bạn có thể tìm mua các loại dung dịch Betadine tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Bạn có thể tham khảo giá bán của từng loại dung dịch Betadine như sau:
- Dung dịch phụ khoa Betadine Vaginal Douche 10%: 70.000 VNĐ/125ml.
- Dung dịch súc miệng Betadine Gargle and Mouthwash 1%: 70.000 VNĐ/125ml.
- Dung dịch sát khuẩn Betadine Antiseptic Solution 10%: 37.000 VNĐ/30ml và 75.000 VNĐ/125ml.
Hiện nay, các loại dung dịch sát khuẩn Betadine đang được phân phối tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Đây là nhóm thuốc không kê đơn (OTC), người dùng có thể mua mà không cần toa bác sĩ. Tuy vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn nên đến trực tiếp nhà thuốc để được các dược sĩ tư vấn và hướng dẫn cụ thể.
Mỗi phòng khám thuộc hệ thống Nha Khoa Kim được Sở Y tế các tỉnh thành thẩm định các danh mục kỹ thuật khác nhau. Quý khách sẽ được thực hiện các dịch vụ theo đúng những danh mục kỹ thuật mà Sở Y tế cho phép. Những danh mục khác sẽ được thực hiện tại bệnh viện.