Cơ sở pháp lý Nha Khoa Kim Võ Văn Ngân (Thuộc chi nhánh Minh Khai – Công ty TNHH Nha Khoa Kim)

Giấy phép hoạt động khám chữa bệnh Nha Khoa Kim Võ Văn Ngân (Thuộc chi nhánh Minh Khai – Công ty TNHH Nha Khoa Kim)

Giấy phép kinh doanh

  1. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

STT

STT
tại TT 43/2013/TT-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

 

 

 

A

B

C

D

 

 

B. HỒ HẤP

 

 

 

 

1

53

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

x

x

x

x

2

65

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

x

x

x

x

 

XVI. RĂNG HÀM MẶT

 

STT

STT
tại TT 43/2013/TT-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

 

 

 

A

B

C

D

 

 

A. RĂNG

 

 

 

 

1

3

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant

x

x

 

 

2

5

Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant

x

x

 

 

3

6

Phẫu thuật cấy ghép Implant

x

x

 

 

4

11

Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng

x

x

 

 

5

12

Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant

x

x

 

 

6

13

Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn

x

x

 

 

7

17

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học

x

x

 

 

8

18

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô

x

x

 

 

9

19

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương

x

x

 

 

10

23

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

x

x

 

 

11

24

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học

x

x

 

 

12

25

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

x

x

 

 

13

26

Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc

x

x

 

 

14

27

Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần

x

x

 

 

15

35

Phẫu thuật nạo túi lợi

x

x

 

 

16

36

Phẫu thuật tạo hình nhú lợi

x

x

 

 

17

37

Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại

x

x

 

 

18

38

Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite

x

x

 

 

19

39

Điều trị áp xe quanh răng cấp

x

x

 

 

20

40

Điều trị áp xe quanh răng mạn

x

x

 

 

21

41

Điều trị viêm quanh răng

x

x

x

 

22

42

Chích áp xe lợi

x

x

x

x

23

43

Lấy cao răng

x

x

x

x

24

44

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

x

x

 

 

25

50

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

x

x

 

 

26

52

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

x

x

 

 

27

54

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

x

x

 

 

28

56

Chụp tủy bằng MTA

x

x

 

 

29

57

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

x

x

x

 

30

58

Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn

x

x

 

 

31

59

Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA

x

x

 

 

32

61

Điều trị tủy lại

x

x

 

 

33

63

Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tủy

x

x

 

 

34

67

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

x

x

 

 

35

68

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

x

x

x

 

36

70

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

x

37

71

Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

 

38

72

Phục hồi cổ răng bằng Composite

x

x

x

 

39

78

Veneer Composite trực tiếp

x

x

 

 

40

79

Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma

x

x

 

 

41

81

Tẩy trăng răng nội tủy

x

x

 

 

42

82

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc

x

x

x

 

43

83

Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt

x

x

x

 

44

84

Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)

x

x

x

x

45

104

Chụp nhựa

x

x

x

 

46

105

Chụp kim loại

x

x

x

 

47

106

Chụp hợp kim thường cẩn nhựa

x

x

x

 

48

107

Chụp hợp kim thường cẩn sứ

x

x

x

 

49

108

Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ

x

x

x

 

50

109

Chụp sứ toàn phần

x

x

x

 

51

110

Chụp kim loại quý cẩn sứ

x

x

x

 

52

111

Chụp sứ Cercon

x

x

 

 

53

112

Cầu nhựa

x

x

x

 

54

113

Cầu hợp kim thường

x

x

x

 

55

114

Cầu kim loại cẩn nhựa

x

x

x

 

56

115

Cầu kim loại cẩn sứ

x

x

x

 

56

116

Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ

x

x

x

 

58

117

Cầu kim loại quý cẩn sứ

x

x

x

 

59

118

Cầu sứ toàn phần

x

x

x

 

60

119

Cầu sứ Cercon

x

x

 

 

61

120

Chốt cùi đúc kim loại

x

x

 

 

62

121

Cùi đúc Titanium

x

x

 

 

63

122

Cùi đúc kim loại quý

x

x

 

 

64

128

Veneer sứ toàn phần

x

x

x

 

65

129

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường

x

x

x

x

66

130

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường

x

x

x

x

67

131

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo

x

x

x

 

68

133

Hàm khung kim loại

x

x

x

 

69

134

Hàm khung Titanium

x

x

 

 

70

136

Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng

x

x

x

x

71

137

Tháo cầu răng giả

x

x

x

 

72

138

Tháo chụp răng giả

x

x

x

 

73

139

Sửa hàm giả gãy

x

x

x

x

74

140

Thêm răng cho hàm giả tháo lắp

x

x

x

x

76

141

Thêm móc cho hàm giả tháo lắp

x

x

x

x

77

142

Đệm hàm nhựa thường

x

x

x

x

78

154

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định

x

 

 

 

79

183

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

80

186

Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp

x

x

 

 

  81

189

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi

x

x

 

 

82

190

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi

x

x

 

 

83

191

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay

x

x

 

 

84

192

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng

x

x

 

 

85

193

Gắn band

x

x

 

 

86

195

Máng nâng khớp cắn

x

x

 

 

87

196

Mài chỉnh khớp cắn

x

 

 

 

88

203

Nhổ răng vĩnh viễn

x

x

x

 

89

204

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

x

x

x

 

90

205

Nhổ chân răng vĩnh viễn

x

x

x

 

  91

206

Nhổ răng thừa

x

x

x

 

92

207

Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng

x

x

 

 

93

209

Phẫu thuật mở xương cho răng mọc

x

x

 

 

94

210

Phẫu thuật nạo quanh cuống răng

x

x

 

 

95

211

Phẫu thuật cắt cuống răng

x

x

 

 

96

212

Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng

x

x

 

 

97

213

Cắt lợi xơ cho răng mọc

x

x

x

 

98

214

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

x

x

x

 

99

215

Cắt lợi di động để làm hàm giả

x

x

 

 

100

220

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

x

x

 

 

101

221

Điều trị viêm quanh thân răng cấp

x

x

x

 

102

222

Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp

x

x

x

 

103

224

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

x

x

x

 

104

225

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

x

x

x

 

105

226

Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

x

106

227

Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement

x

x

x

x

107

228

Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt

x

x

x

 

108

229

Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor

x

x

x

 

109

230

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

x

x

x

 

110

231

Lấy tủy buồng răng sữa

x

x

x

 

111

232

Điều trị tủy răng sữa

x

x

x

 

112

233

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

x

x

x

 

113

234

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

x

x

x

 

114

236

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

x

115

237

Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn

x

x

x

 

116

238

Nhổ răng sữa

x

x

x

x

117

239

Nhổ chân răng sữa

x

x

x

x

118

240

Chích Apxe lợi trẻ em

x

x

x

x

119

241

Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)

x

x

x

x

 

 

XVIII. ĐIỆN QUANG

 

 

 

 

 

 

B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ ( CR hoặc DR)

 

 

 

 

 

 

1.     Chụp Xquang chẩn đoán thường quy

 

 

 

 

120

83

Chụp Xquang răng toàn cảnh

x

x

 

 

121

129

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng ( Cephalometric)

x

x

 

 

 

  • DANH MỤC KỸ THUẬT THÍ ĐIỂM: mỗi DMKT 3 ca

STT

STT
tại TT 43/2013/TT-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

     

 

 

A. RĂNG

 

 

 

 

     

1

2

Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant

x

x

 

 

2

4

Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant

x

x

 

 

3

8

Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant

x

x

 

 

4

10

Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant

x

x

 

 

5

14

Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant

x

x

 

 

6

76

Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay

x

x

 

 

7

77

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau

x

x

 

 

8

85

Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

9

86

Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

10

87

Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

11

88

Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

12

89

Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

13

90

Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

14

91

Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

15

92

Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

16

93

Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

17

94

Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

18

95

Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

19

96

Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

20

97

Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

21

98

Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

22

99

Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

23

100

Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

24

101

Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

  25

102

Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant

x

x

 

 

26

103

Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant

x

x

 

 

27

127

Veneer Composite gián tiếp

x

x

x

 

28

135

Máng hở mặt nhai

x

x

 

 

29

171

Gắn mắc cài mặt lưỡi bằng kỹ thuật gián tiếp

x

x

 

 

 

30

194

Máng điều trị đau khớp thái dương hàm

x

x

 

 

31

123

Inlay/Onlay kim loại

x

x

 

 

32

124

Inlay/Onlay hợp kim Titanium

x

x

 

 

33

125

Inlay/Onlay kim loại quý

x

x

 

 

34

126

Inlay/Onlay sứ toàn phần

x

x

 

 

35

143

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi

x

x

 

 

36

144

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi

x

x

 

 

37

145

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay

x

x

 

 

38

146

Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định

x

x

 

 

39

147

Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh

x

x

 

 

40

148

Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix

x

x

 

 

42

149

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus

x

x

 

 

43

151

Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear

x

 

 

 

44

152

Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh

x

 

 

 

45

155

Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng

x

 

 

 

46

156

Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng

x

 

 

 

47

157

Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)

x

 

 

 

48

158

Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant

x

x

 

 

49

159

Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định

x

x

 

 

50

160

Nắn chỉnh răng ngầm

x

x

 

 

51

161

Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định

x

x

 

 

52

162

Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)

x

x

 

 

53

163

Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance

x

x

 

 

54

164

Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)

x

x

 

 

55

168

Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định

x

x

 

 

56

169

Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp

x

x

 

 

57

170

Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp

x

x

 

 

58

172

Gắn mắc cài mặt ngoài bằng kỹ thuật gián tiếp

x

x

 

 

59

173

Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng

x

x

 

 

60

174

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung bẻ Loop L hoặc dây cung đảo ngược

x

x

 

 

61

175

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung tiện ích (Utility Archwire) và cung phụ làm lún răng cửa

x

x

 

 

62

176

Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt

x

x

 

 

63

177

Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định

x

x

 

 

64

178

Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định

x

x

 

 

65

180

Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

66

181

Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

67

182

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

68

184

Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

69

185

Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

70

187

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane)

x

x

 

 

71

188

Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

NHA KHOA KIM VÕ VĂN NGÂN ( THUỘC CÔNG TY TNHH NHA KHOA KIM)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

THUYẾT MINH CƠ CẤU TÍNH GIÁ
DỊCH VỤ KÊ KHAI GIÁ
Kèm theo Công văn số 11/2024 ngày 26 tháng 11 năm 2014 của NHA KHOA KIM VÕ VĂN NGÂN ( THUỘC CÔNG TY TNHH NHA KHOA KIM)

I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH GIÁ VỐN, GIÁ BÁN DỊCH VỤ

STT Tên dịch vụ Quy cách, chất lượng ĐVT Số lượng Mức giá Chi phí sản xuất Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sản xuất chung Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Tổng giá thành toàn bộ Lợi nhuận dự kiến Giá bán chưa thuế Thuế giá trị gia tăng (nếu có) Giá bán (đã có thuế) Ghi chú
             (1) = (1.1 +1.2 +1.3)   (1.1)   (1.2)   (1.3) =  (c) + (d) + (đ) + (e)   (c)   (d)   (đ)   (e)   (2)   (3)   =(1) + (2) + (3) + (4)   (5)    (6)    
1 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant Gói dịch vụ Răng 1 15,000,000   10,200,000                       2,700,000                       5,700,000                       1,800,000                          300,000                       1,200,000                          150,000                          150,000                       2,550,000                       1,500,000                    14,250,000                          750,000                    15,000,000                                     –                      15,000,000   Không chịu thuế
2 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant Gói dịch vụ Răng 1 25,000,000   17,000,000                       4,500,000                       9,500,000                       3,000,000                          500,000                       2,000,000                          250,000                          250,000                       4,250,000                       2,500,000                    23,750,000                       1,250,000                    25,000,000                                     –                      25,000,000   Không chịu thuế
3 Phẫu thuật cấy ghép Implant Gói dịch vụ Trụ 1 55,000,000   37,400,000                       9,900,000                    20,900,000                       6,600,000                       1,100,000                       4,400,000                          550,000                          550,000                       9,350,000                       5,500,000                    52,250,000                       2,750,000                    55,000,000                                     –                      55,000,000   Không chịu thuế
4 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng Gói dịch vụ Trụ 1 34,000,000   23,120,000                       6,120,000                    12,920,000                       4,080,000                          680,000                       2,720,000                          340,000                          340,000                       5,780,000                       3,400,000                    32,300,000                       1,700,000                    34,000,000                                     –                      34,000,000   Không chịu thuế
5 Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant Gói dịch vụ Răng 1    3,000,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                                     –                         3,000,000   Không chịu thuế
6 Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn Gói dịch vụ Răng 1 10,000,000     6,800,000                       1,800,000                       3,800,000                       1,200,000                          200,000                          800,000                          100,000                          100,000                       1,700,000                       1,000,000                       9,500,000                          500,000                    10,000,000                                     –                      10,000,000   Không chịu thuế
7 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
8 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô Gói dịch vụ Răng 1 15,000,000   10,200,000                       2,700,000                       5,700,000                       1,800,000                          300,000                       1,200,000                          150,000                          150,000                       2,550,000                       1,500,000                    14,250,000                          750,000                    15,000,000                                     –                      15,000,000   Không chịu thuế
9 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương Gói dịch vụ Răng 1 25,000,000   17,000,000                       4,500,000                       9,500,000                       3,000,000                          500,000                       2,000,000                          250,000                          250,000                       4,250,000                       2,500,000                    23,750,000                       1,250,000                    25,000,000                                     –                      25,000,000   Không chịu thuế
10 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học Gói dịch vụ Răng 1 25,000,000   17,000,000                       4,500,000                       9,500,000                       3,000,000                          500,000                       2,000,000                          250,000                          250,000                       4,250,000                       2,500,000                    23,750,000                       1,250,000                    25,000,000                                     –                      25,000,000   Không chịu thuế
11 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học Gói dịch vụ Răng 1 3,000,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                                     –                         3,000,000   Không chịu thuế
12 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học Gói dịch vụ Răng 1 11,000,000     7,480,000                       1,980,000                       4,180,000                       1,320,000                          220,000                          880,000                          110,000                          110,000                       1,870,000                       1,100,000                    10,450,000                          550,000                    11,000,000                                     –                      11,000,000   Không chịu thuế
13 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc Gói dịch vụ Răng 1 10,000,000     6,800,000                       1,800,000                       3,800,000                       1,200,000                          200,000                          800,000                          100,000                          100,000                       1,700,000                       1,000,000                       9,500,000                          500,000                    10,000,000                                     –                      10,000,000   Không chịu thuế
14 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần Gói dịch vụ Răng 1 10,000,000     6,800,000                       1,800,000                       3,800,000                       1,200,000                          200,000                          800,000                          100,000                          100,000                       1,700,000                       1,000,000                       9,500,000                          500,000                    10,000,000                                     –                      10,000,000   Không chịu thuế
15 Phẫu thuật nạo túi lợi Gói dịch vụ Răng 1 300,000         204,000                            54,000                          114,000                            36,000                              6,000                            24,000                              3,000                              3,000                            51,000                            30,000                          285,000                            15,000                          300,000                                     –                            300,000   Không chịu thuế
16 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi Gói dịch vụ Hàm 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
17 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại Gói dịch vụ Hàm 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
18 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
19 Điều trị áp xe quanh răng cấp Gói dịch vụ Liệu trình 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
20 Điều trị áp xe quanh răng mạn Gói dịch vụ Liệu trình 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
21 Điều trị viêm quanh răng Gói dịch vụ Răng 1 600,000         408,000                          108,000                          228,000                            72,000                            12,000                            48,000                              6,000                              6,000                          102,000                            60,000                          570,000                            30,000                          600,000                                     –                            600,000   Không chịu thuế
22 Chích áp xe lợi Gói dịch vụ Liệu trình 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
23 Lấy cao răng Gói dịch vụ Hàm 1 400,000         272,000                            72,000                          152,000                            48,000                              8,000                            32,000                              4,000                              4,000                            68,000                            40,000                          380,000                            20,000                          400,000                                     –                            400,000   Không chịu thuế
24 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                                     –                         2,000,000   Không chịu thuế
25 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                                     –                         2,000,000   Không chịu thuế
26 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                                     –                         2,000,000   Không chịu thuế
26 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                                     –                         2,000,000   Không chịu thuế
27 Chụp tủy bằng MTA Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                                     –                         2,000,000   Không chịu thuế
28 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi Gói dịch vụ Răng 1 300,000         204,000                            54,000                          114,000                            36,000                              6,000                            24,000                              3,000                              3,000                            51,000                            30,000                          285,000                            15,000                          300,000                                     –                            300,000   Không chịu thuế
29 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA Gói dịch vụ Răng 1 3,000,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                                     –                         3,000,000   Không chịu thuế
30 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
31 Điều trị tủy lại Gói dịch vụ Răng 1 3,000,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                                     –                         3,000,000   Không chịu thuế
32 Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tủy Gói dịch vụ Răng 1 5,000,000     3,400,000                          900,000                       1,900,000                          600,000                          100,000                          400,000                            50,000                            50,000                          850,000                          500,000                       4,750,000                          250,000                       5,000,000                                     –                         5,000,000   Không chịu thuế
33 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
34 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
35 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 200,000         136,000                            36,000                            76,000                            24,000                              4,000                            16,000                              2,000                              2,000                            34,000                            20,000                          190,000                            10,000                          200,000                                     –                            200,000   Không chịu thuế
36 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 600,000         408,000                          108,000                          228,000                            72,000                            12,000                            48,000                              6,000                              6,000                          102,000                            60,000                          570,000                            30,000                          600,000                                     –                            600,000   Không chịu thuế
37 Phục hồi cổ răng bằng Composite Gói dịch vụ Răng 1 600,000         408,000                          108,000                          228,000                            72,000                            12,000                            48,000                              6,000                              6,000                          102,000                            60,000                          570,000                            30,000                          600,000                                     –                            600,000   Không chịu thuế
38 Veneer Composite trực tiếp Gói dịch vụ Răng 1 1,080,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                            80,000                       1,080,000   8%
40 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Led Gói dịch vụ Liệu trình 1 3,500,000     2,203,702                          583,333                       1,231,481                          388,888                            64,815                          259,259                            32,407                            32,407                          550,926                          324,074                       3,078,702                          162,039                       3,240,741                          259,259                       3,500,000   8%
41 Tẩy trăng răng nội tủy Gói dịch vụ Răng 1 1,296,000         816,000                          216,000                          456,000                          144,000                            24,000                            96,000                            12,000                            12,000                          204,000                          120,000                       1,140,000                            60,000                       1,200,000                            96,000                       1,296,000   8%
42 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc Gói dịch vụ Liệu trình 1 1,404,000         884,000                          234,000                          494,000                          156,000                            26,000                          104,000                            13,000                            13,000                          221,000                          130,000                       1,235,000                            65,000                       1,300,000                          104,000                       1,404,000   8%
43 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt Gói dịch vụ Máng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
44 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) Gói dịch vụ Răng 1 100,000           68,000                            18,000                            38,000                            12,000                              2,000                              8,000                              1,000                              1,000                            17,000                            10,000                            95,000                              5,000                          100,000                                     –                            100,000   Không chịu thuế
45 Chụp nhựa Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                                     –                         2,000,000   Không chịu thuế
46 Chụp kim loại Gói dịch vụ Răng 1 2,160,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                          160,000                       2,160,000   8%
47 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa Gói dịch vụ Răng 1 2,500,000     1,574,074                          416,667                          879,630                          277,777                            46,296                          185,185                            23,148                            23,148                          393,519                          231,481                       2,199,074                          115,741                       2,314,815                          185,185                       2,500,000   8%
48 Chụp hợp kim thường cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 324,000         204,000                            54,000                          114,000                            36,000                              6,000                            24,000                              3,000                              3,000                            51,000                            30,000                          285,000                            15,000                          300,000                            24,000                          324,000   8%
49 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 3,240,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                          240,000                       3,240,000   8%
50 Chụp sứ toàn phần Gói dịch vụ Răng 1 11,340,000     7,140,000                       1,890,000                       3,990,000                       1,260,000                          210,000                          840,000                          105,000                          105,000                       1,785,000                       1,050,000                       9,975,000                          525,000                    10,500,000                          840,000                    11,340,000   8%
51 Chụp sứ Cercon Gói dịch vụ Răng 1 5,940,000     3,740,000                          990,000                       2,090,000                          660,000                          110,000                          440,000                            55,000                            55,000                          935,000                          550,000                       5,225,000                          275,000                       5,500,000                          440,000                       5,940,000   8%
52 Cùi đúc Titanium Gói dịch vụ Răng 1 1,500,000     1,020,000                          270,000                          570,000                          180,000                            30,000                          120,000                            15,000                            15,000                          255,000                          150,000                       1,425,000                            75,000                       1,500,000                                     –                         1,500,000   Không chịu thuế
53 Cùi đúc kim loại quý Gói dịch vụ Răng 1 12,000,000     8,160,000                       2,160,000                       4,560,000                       1,440,000                          240,000                          960,000                          120,000                          120,000                       2,040,000                       1,200,000                    11,400,000                          600,000                    12,000,000                                     –                      12,000,000   Không chịu thuế
54 Cầu hợp kim thường Gói dịch vụ Răng 1 2,160,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                          160,000                       2,160,000   8%
55 Cầu kim loại cẩn nhựa Gói dịch vụ Răng 1 2,500,000     1,574,074                          416,667                          879,630                          277,777                            46,296                          185,185                            23,148                            23,148                          393,519                          231,481                       2,199,074                          115,741                       2,314,815                          185,185                       2,500,000   8%
56 Cầu kim loại cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 3,780,000     2,380,000                          630,000                       1,330,000                          420,000                            70,000                          280,000                            35,000                            35,000                          595,000                          350,000                       3,325,000                          175,000                       3,500,000                          280,000                       3,780,000   8%
57 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 2,700,000     1,700,000                          450,000                          950,000                          300,000                            50,000                          200,000                            25,000                            25,000                          425,000                          250,000                       2,375,000                          125,000                       2,500,000                          200,000                       2,700,000   8%
58 Cầu kim loại quý cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 23,328,000   14,688,000                       3,888,000                       8,208,000                       2,592,000                          432,000                       1,728,000                          216,000                          216,000                       3,672,000                       2,160,000                    20,520,000                       1,080,000                    21,600,000                       1,728,000                    23,328,000   8%
59 Cầu sứ toàn phần Gói dịch vụ Răng 1 16,200,000   10,200,000                       2,700,000                       5,700,000                       1,800,000                          300,000                       1,200,000                          150,000                          150,000                       2,550,000                       1,500,000                    14,250,000                          750,000                    15,000,000                       1,200,000                    16,200,000   8%
60 Cầu sứ Cercon Gói dịch vụ Răng 1 6,892,363     4,339,635                       1,148,727                       2,425,091                          765,817                          127,636                          510,545                            63,818                            63,818                       1,084,909                          638,182                       6,062,726                          319,092                       6,381,818                          510,545                       6,892,363   8%
61 Chốt cùi đúc kim loại Gói dịch vụ Răng 1 12,000,000     8,160,000                       2,160,000                       4,560,000                       1,440,000                          240,000                          960,000                          120,000                          120,000                       2,040,000                       1,200,000                    11,400,000                          600,000                    12,000,000                                     –                      12,000,000   Không chịu thuế
62 Cùi đúc Titanium Gói dịch vụ Răng 1 1,500,000     1,020,000                          270,000                          570,000                          180,000                            30,000                          120,000                            15,000                            15,000                          255,000                          150,000                       1,425,000                            75,000                       1,500,000                                     –                         1,500,000   Không chịu thuế
63 Veneer sứ toàn phần Gói dịch vụ Răng 1 13,824,000     8,704,000                       2,304,000                       4,864,000                       1,536,000                          256,000                       1,024,000                          128,000                          128,000                       2,176,000                       1,280,000                    12,160,000                          640,000                    12,800,000                       1,024,000                    13,824,000   8%
64 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1 13,000,000     8,840,000                       2,340,000                       4,940,000                       1,560,000                          260,000                       1,040,000                          130,000                          130,000                       2,210,000                       1,300,000                    12,350,000                          650,000                    13,000,000                                     –                      13,000,000   Không chịu thuế
65 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1 13,000,000     8,840,000                       2,340,000                       4,940,000                       1,560,000                          260,000                       1,040,000                          130,000                          130,000                       2,210,000                       1,300,000                    12,350,000                          650,000                    13,000,000                                     –                      13,000,000   Không chịu thuế
66 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo Gói dịch vụ Hàm 1 8,000,000     5,440,000                       1,440,000                       3,040,000                          960,000                          160,000                          640,000                            80,000                            80,000                       1,360,000                          800,000                       7,600,000                          400,000                       8,000,000                                     –                         8,000,000   Không chịu thuế
67 Hàm khung kim loại Gói dịch vụ Hàm 1 8,000,000     5,440,000                       1,440,000                       3,040,000                          960,000                          160,000                          640,000                            80,000                            80,000                       1,360,000                          800,000                       7,600,000                          400,000                       8,000,000                                     –                         8,000,000   Không chịu thuế
68 Hàm khung Titanium Gói dịch vụ Hàm 1 5,000,000     3,400,000                          900,000                       1,900,000                          600,000                          100,000                          400,000                            50,000                            50,000                          850,000                          500,000                       4,750,000                          250,000                       5,000,000                                     –                         5,000,000   Không chịu thuế
69 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng Gói dịch vụ Hàm 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
70 Tháo cầu răng giả Gói dịch vụ Răng 1 200,000         136,000                            36,000                            76,000                            24,000                              4,000                            16,000                              2,000                              2,000                            34,000                            20,000                          190,000                            10,000                          200,000                                     –                            200,000   Không chịu thuế
71 Tháo chụp răng giả Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
72 Sửa hàm giả gãy Gói dịch vụ Hàm 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
73 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
74 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
75 Đệm hàm nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
76 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định Gói dịch vụ Hàm 1 11,900,000     8,092,000                       2,142,000                       4,522,000                       1,428,000                          238,000                          952,000                          119,000                          119,000                       2,023,000                       1,190,000                    11,305,000                          595,000                    11,900,000                                     –                      11,900,000   Không chịu thuế
77 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1 11,900,000     8,092,000                       2,142,000                       4,522,000                       1,428,000                          238,000                          952,000                          119,000                          119,000                       2,023,000                       1,190,000                    11,305,000                          595,000                    11,900,000                                     –                      11,900,000   Không chịu thuế
78 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1 #########   94,520,000                    25,020,000                    52,820,000                    16,680,000                       2,780,000                    11,120,000                       1,390,000                       1,390,000                    23,630,000                    13,900,000                  132,050,000                       6,950,000                  139,000,000                                     –                    139,000,000   Không chịu thuế
79 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi Gói dịch vụ Hàm 1 3,000,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                                     –                         3,000,000   Không chịu thuế
80 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi Gói dịch vụ Hàm 1 3,000,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                                     –                         3,000,000   Không chịu thuế
81 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay Gói dịch vụ Hàm 1 3,000,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                                     –                         3,000,000   Không chịu thuế
82 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng Gói dịch vụ Hàm 1 3,000,000     2,040,000                          540,000                       1,140,000                          360,000                            60,000                          240,000                            30,000                            30,000                          510,000                          300,000                       2,850,000                          150,000                       3,000,000                                     –                         3,000,000   Không chịu thuế
83 Gắn band Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
84 Máng nâng khớp cắn Gói dịch vụ Răng 1 5,400,000     3,400,000                          900,000                       1,900,000                          600,000                          100,000                          400,000                            50,000                            50,000                          850,000                          500,000                       4,750,000                          250,000                       5,000,000                          400,000                       5,400,000   8%
85 Mài chỉnh khớp cắn Gói dịch vụ Hàm 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
86 Nhổ răng vĩnh viễn Gói dịch vụ Răng 1 1,800,000     1,224,000                          324,000                          684,000                          216,000                            36,000                          144,000                            18,000                            18,000                          306,000                          180,000                       1,710,000                            90,000                       1,800,000                                     –                         1,800,000   Không chịu thuế
87 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Gói dịch vụ Răng 1 300,000         204,000                            54,000                          114,000                            36,000                              6,000                            24,000                              3,000                              3,000                            51,000                            30,000                          285,000                            15,000                          300,000                                     –                            300,000   Không chịu thuế
88 Nhổ chân răng vĩnh viễn Gói dịch vụ Răng 1 800,000         544,000                          144,000                          304,000                            96,000                            16,000                            64,000                              8,000                              8,000                          136,000                            80,000                          760,000                            40,000                          800,000                                     –                            800,000   Không chịu thuế
89 Nhổ răng thừa Gói dịch vụ Răng 1 800,000         544,000                          144,000                          304,000                            96,000                            16,000                            64,000                              8,000                              8,000                          136,000                            80,000                          760,000                            40,000                          800,000                                     –                            800,000   Không chịu thuế
90 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng Gói dịch vụ Răng 1 4,000,000     2,720,000                          720,000                       1,520,000                          480,000                            80,000                          320,000                            40,000                            40,000                          680,000                          400,000                       3,800,000                          200,000                       4,000,000                                     –                         4,000,000   Không chịu thuế
91 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
92 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng Gói dịch vụ Răng 1 4,000,000     2,720,000                          720,000                       1,520,000                          480,000                            80,000                          320,000                            40,000                            40,000                          680,000                          400,000                       3,800,000                          200,000                       4,000,000                                     –                         4,000,000   Không chịu thuế
93 Phẫu thuật cắt cuống răng Gói dịch vụ Răng 1 5,000,000     3,400,000                          900,000                       1,900,000                          600,000                          100,000                          400,000                            50,000                            50,000                          850,000                          500,000                       4,750,000                          250,000                       5,000,000                                     –                         5,000,000   Không chịu thuế
94 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
95 Cắt lợi xơ cho răng mọc Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
96 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
97 Cắt lợi di động để làm hàm giả Gói dịch vụ Vùng 1 2,000,000     1,360,000                          360,000                          760,000                          240,000                            40,000                          160,000                            20,000                            20,000                          340,000                          200,000                       1,900,000                          100,000                       2,000,000                                     –                         2,000,000   Không chịu thuế
98 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
99 Điều trị viêm quanh thân răng cấp Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
100 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1 200,000         136,000                            36,000                            76,000                            24,000                              4,000                            16,000                              2,000                              2,000                            34,000                            20,000                          190,000                            10,000                          200,000                                     –                            200,000   Không chịu thuế
101 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1 600,000         408,000                          108,000                          228,000                            72,000                            12,000                            48,000                              6,000                              6,000                          102,000                            60,000                          570,000                            30,000                          600,000                                     –                            600,000   Không chịu thuế
102 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Gói dịch vụ Răng 1 5,000,000     3,400,000                          900,000                       1,900,000                          600,000                          100,000                          400,000                            50,000                            50,000                          850,000                          500,000                       4,750,000                          250,000                       5,000,000                                     –                         5,000,000   Không chịu thuế
103 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Gói dịch vụ Răng 1 200,000         136,000                            36,000                            76,000                            24,000                              4,000                            16,000                              2,000                              2,000                            34,000                            20,000                          190,000                            10,000                          200,000                                     –                            200,000   Không chịu thuế
104 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 200,000         136,000                            36,000                            76,000                            24,000                              4,000                            16,000                              2,000                              2,000                            34,000                            20,000                          190,000                            10,000                          200,000                                     –                            200,000   Không chịu thuế
105 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 200,000         136,000                            36,000                            76,000                            24,000                              4,000                            16,000                              2,000                              2,000                            34,000                            20,000                          190,000                            10,000                          200,000                                     –                            200,000   Không chịu thuế
106 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
107 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor Gói dịch vụ Răng 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
108 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Gói dịch vụ Răng 1 700,000         476,000                          126,000                          266,000                            84,000                            14,000                            56,000                              7,000                              7,000                          119,000                            70,000                          665,000                            35,000                          700,000                                     –                            700,000   Không chịu thuế
109 Lấy tủy buồng răng sữa Gói dịch vụ Răng 1 700,000         476,000                          126,000                          266,000                            84,000                            14,000                            56,000                              7,000                              7,000                          119,000                            70,000                          665,000                            35,000                          700,000                                     –                            700,000   Không chịu thuế
110 Điều trị tủy răng sữa Gói dịch vụ Răng 1 700,000         476,000                          126,000                          266,000                            84,000                            14,000                            56,000                              7,000                              7,000                          119,000                            70,000                          665,000                            35,000                          700,000                                     –                            700,000   Không chịu thuế
111 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Gói dịch vụ Răng 1 700,000         476,000                          126,000                          266,000                            84,000                            14,000                            56,000                              7,000                              7,000                          119,000                            70,000                          665,000                            35,000                          700,000                                     –                            700,000   Không chịu thuế
112 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1 600,000         408,000                          108,000                          228,000                            72,000                            12,000                            48,000                              6,000                              6,000                          102,000                            60,000                          570,000                            30,000                          600,000                                     –                            600,000   Không chịu thuế
113 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 200,000         136,000                            36,000                            76,000                            24,000                              4,000                            16,000                              2,000                              2,000                            34,000                            20,000                          190,000                            10,000                          200,000                                     –                            200,000   Không chịu thuế
114 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000         680,000                          180,000                          380,000                          120,000                            20,000                            80,000                            10,000                            10,000                          170,000                          100,000                          950,000                            50,000                       1,000,000                                     –                         1,000,000   Không chịu thuế
115 Nhổ răng sữa Gói dịch vụ Răng 1 100,000           68,000                            18,000                            38,000                            12,000                              2,000                              8,000                              1,000                              1,000                            17,000                            10,000                            95,000                              5,000                          100,000                                     –                            100,000   Không chịu thuế
116 Nhổ chân răng sữa Gói dịch vụ Răng 1 100,000           68,000                            18,000                            38,000                            12,000                              2,000                              8,000                              1,000                              1,000                            17,000                            10,000                            95,000                              5,000                          100,000                                     –                            100,000   Không chịu thuế
117 Chích Apxe lợi trẻ em Gói dịch vụ Liệu trình 1 500,000         340,000                            90,000                          190,000                            60,000                            10,000                            40,000                              5,000                              5,000                            85,000                            50,000                          475,000                            25,000                          500,000                                     –                            500,000   Không chịu thuế
118 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) Gói dịch vụ Hàm 1 100,000           68,000                            18,000                            38,000                            12,000                              2,000                              8,000                              1,000                              1,000                            17,000                            10,000                            95,000                              5,000                          100,000                                     –                            100,000   Không chịu thuế
119 Chụp Xquang răng toàn cảnh Gói dịch vụ Phim 1 150,000         102,000                            27,000                            57,000                            18,000                              3,000                            12,000                              1,500                              1,500                            25,500                            15,000                          142,500                              7,500                          150,000                                     –                            150,000   Không chịu thuế
120 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng ( Cephalometric) Gói dịch vụ Phim 1 300,000         204,000                            54,000                          114,000                            36,000                              6,000                            24,000                              3,000                              3,000                            51,000                            30,000                          285,000                            15,000                          300,000                                     –                            300,000   Không chịu thuế

II. GIẢI TRÌNH CHI TIẾT CÁCH TÍNH CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ CHO MỘT ĐƠN VỊ SẢN PHẨM DỊCH VỤ
1. Chi phí sản xuất = Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung = 68% Đơn giá trước thuế
2. Chi phí bán hàng = 17% Đơn giá trước thuế
3. Chi phí quản lý doanh nghiệp = 10% Đơn giá trước thuế
4. Chi phí tài chính: Không phát sinh
5. Lợi nhuận dự kiến = Giá bán trước thuế – Chi phí sản xuất – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp
6. Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có)
7. Thuế giá trị gia tăng (nếu có) = Đơn giá trước thuế x Thuế suất theo quy định
8. Giá bán (đã có thuế) = Giá bán trước thuế + Thuế giá trị gia tăng (nếu có)

 

    

 

Mỗi phòng khám thuộc hệ thống Nha Khoa Kim được Sở Y tế các tỉnh thành thẩm định các danh mục kỹ thuật khác nhau. Quý khách sẽ được thực hiện các dịch vụ theo đúng những danh mục kỹ thuật mà Sở Y tế cho phép. Những danh mục khác sẽ được thực hiện tại bệnh viện.

Nha Khoa Kim Chiếm Trọn 12 Vị Trí Dẫn Đầu Bảng Xếp Hạng Chất Lượng Của Sở Y Tế
Nha Khoa Kim vinh dự nhận giải Thành tựu Y khoa Việt Nam do Sở Y tế TP.HCM tổ chức
7 NĂM HÀNH TRÌNH RĂNG HẠNH PHÚC
DẤU ẤN HÀNH TRÌNH RĂNG HẠNH PHÚC CỦA NHA KHOA KIM

ĐẶT HẸN THĂM KHÁM

Quý khách vui lòng để lại thông tin, Nha Khoa Kim sẽ liên hệ trong vòng 3 phút. (Thời gian làm việc của tổng đài từ 7h30 đến 23h30)