Cơ sở pháp lý Nha Khoa Kim Lê Văn Việt – Công ty TNHH Nha Khoa Kim

Giấy phép hoạt động khám chữa bệnh Nha Khoa Kim Lê Văn Việt – Công ty TNHH Nha Khoa Kim

Giấy phép kinh doanh

  1. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

STT

STT
tại TT 43/2013/TT-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

 

 

 

A

B

C

D

 

 

B. HỒ HẤP

 

 

 

 

1

53

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

x

x

x

x

2

65

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

x

x

x

x

 

XVI. RĂNG HÀM MẶT

 

STT

STT
tại TT 43/2013/TT-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

 

 

 

A

B

C

D

 

 

A. RĂNG

 

 

 

 

2

3

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant

x

x

 

 

4

5

Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant

x

x

 

 

5

6

Phẫu thuật cấy ghép Implant

x

x

 

 

10

37

Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại

x

x

 

 

11

38

Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite

x

x

 

 

12

39

Điều trị áp xe quanh răng cấp

x

x

 

 

13

40

Điều trị áp xe quanh răng mạn

x

x

 

 

14

41

Điều trị viêm quanh răng

x

x

x

 

15

42

Chích áp xe lợi

x

x

x

x

16

43

Lấy cao răng

x

x

x

x

17

44

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

x

x

 

 

18

50

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

x

x

 

 

19

52

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

x

x

 

 

20

54

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

x

x

 

 

21

57

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

x

x

x

 

22

61

Điều trị tủy lại

x

x

 

 

23

67

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

x

x

 

 

24

68

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

x

x

x

 

25

70

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

x

26

71

Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

 

27

72

Phục hồi cổ răng bằng Composite

x

x

x

 

28

78

Veneer Composite trực tiếp

x

x

 

 

29

79

Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma

x

x

 

 

30

81

Tẩy trăng răng nội tủy

x

x

 

 

31

82

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc

x

x

x

 

32

83

Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt

x

x

x

 

33

84

Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)

x

x

x

x

53

104

Chụp nhựa

x

x

x

 

54

105

Chụp kim loại

x

x

x

 

55

106

Chụp hợp kim thường cẩn nhựa

x

x

x

 

56

107

Chụp hợp kim thường cẩn sứ

x

x

x

 

57

108

Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ

x

x

x

 

58

109

Chụp sứ toàn phần

x

x

x

 

60

111

Chụp sứ Cercon

x

x

 

 

61

112

Cầu nhựa

x

x

x

 

62

113

Cầu hợp kim thường

x

x

x

 

63

114

Cầu kim loại cẩn nhựa

x

x

x

 

64

115

Cầu kim loại cẩn sứ

x

x

x

 

65

116

Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ

x

x

x

 

66

117

Cầu kim loại quý cẩn sứ

x

x

x

 

67

118

Cầu sứ toàn phần

x

x

x

 

68

119

Cầu sứ Cercon

x

x

 

 

69

120

Chốt cùi đúc kim loại

x

x

 

 

70

121

Cùi đúc Titanium

x

x

 

 

78

129

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường

x

x

x

x

79

130

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường

x

x

x

x

80

131

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo

x

x

x

 

83

137

Tháo cầu răng giả

x

x

x

 

84

138

Tháo chụp răng giả

x

x

x

 

85

139

Sửa hàm giả gãy

x

x

x

x

86

140

Thêm răng cho hàm giả tháo lắp

x

x

x

x

87

141

Thêm móc cho hàm giả tháo lắp

x

x

x

x

88

142

Đệm hàm nhựa thường

x

x

x

x

95

154

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định

x

 

 

 

114

183

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

117

186

Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp

x

x

 

 

120

193

Gắn band

x

x

 

 

121

203

Nhổ răng vĩnh viễn

x

x

x

 

122

204

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

x

x

x

 

123

205

Nhổ chân răng vĩnh viễn

x

x

x

 

124

213

Cắt lợi xơ cho răng mọc

x

x

x

 

125

214

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

x

x

x

 

126

221

Điều trị viêm quanh thân răng cấp

x

x

x

 

127

222

Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp

x

x

x

 

128

223

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

x

x

x

 

129

224

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

x

x

x

 

130

225

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

x

x

x

 

131

226

Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

x

132

227

Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement

x

x

x

x

ĐĐKD NHA KHOA KIM LÊ VĂN VIỆT

CÔNG TY TNHH NHA KHOA KIM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

THUYẾT MINH CƠ CẤU TÍNH GIÁ
DỊCH VỤ KÊ KHAI GIÁ
Kèm theo Công văn số 14/2024 ngày 26 tháng 11 năm 2014 của ĐĐKD NHA KHOA KIM LÊ VĂN VIỆT – CÔNG TY TNHH NHA KHOA KIM

I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH GIÁ VỐN, GIÁ BÁN DỊCH VỤ

STT Tên dịch vụ Quy cách, chất lượng ĐVT Số lượng Mức giá Chi phí sản xuất Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sản xuất chung Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Tổng giá thành toàn bộ Lợi nhuận dự kiến Giá bán chưa thuế Thuế giá trị gia tăng (nếu có) Giá bán (đã có thuế) Ghi chú
             (1) = (1.1 +1.2 +1.3)   (1.1)   (1.2)   (1.3) =  (c) + (d) + (đ) + (e)   (c)   (d)   (đ)   (e)   (2)   (3)   =(1) + (2) + (3) + (4)   (5)    (6)    
1 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant Gói dịch vụ Răng 1 15,000,000                  10,200,000        2,700,000             5,700,000        1,800,000         300,000       1,200,000        150,000         150,000       2,550,000        1,500,000       14,250,000         750,000         15,000,000                     –             15,000,000   Không chịu thuế
2   Gói dịch vụ Răng 1 15,000,000                  10,200,000        2,700,000             5,700,000        1,800,000         300,000       1,200,000        150,000         150,000       2,550,000        1,500,000       14,250,000         750,000         15,000,000             15,000,000   Không chịu thuế
3 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant Gói dịch vụ Răng 1 25,000,000                  17,000,000        4,500,000             9,500,000        3,000,000         500,000       2,000,000        250,000         250,000       4,250,000        2,500,000       23,750,000      1,250,000         25,000,000                     –             25,000,000   Không chịu thuế
4   Gói dịch vụ Răng 1 25,000,000                  17,000,000        4,500,000             9,500,000        3,000,000         500,000       2,000,000        250,000         250,000       4,250,000        2,500,000       23,750,000      1,250,000         25,000,000             25,000,000   Không chịu thuế
5 Phẫu thuật cấy ghép Implant Gói dịch vụ Trụ 1       55,000,000                  37,400,000        9,900,000          20,900,000        6,600,000      1,100,000       4,400,000        550,000         550,000       9,350,000        5,500,000       52,250,000      2,750,000         55,000,000                     –             55,000,000   Không chịu thuế
6 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại Gói dịch vụ Hàm 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
7 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
8 Điều trị áp xe quanh răng cấp Gói dịch vụ Liệu trình 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
9 Điều trị áp xe quanh răng mạn Gói dịch vụ Liệu trình 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
10 Điều trị viêm quanh răng Gói dịch vụ Răng 1 600,000                       408,000           108,000                228,000              72,000           12,000             48,000             6,000             6,000           102,000              60,000             570,000            30,000              600,000                     –                  600,000   Không chịu thuế
11 Chích áp xe lợi Gói dịch vụ Liệu trình 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
12 Lấy cao răng Gói dịch vụ Hàm 1 400,000                       272,000              72,000                152,000              48,000              8,000             32,000             4,000             4,000             68,000              40,000             380,000            20,000              400,000                     –                  400,000   Không chịu thuế
13 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000                    1,360,000           360,000                760,000            240,000           40,000          160,000           20,000           20,000           340,000           200,000          1,900,000         100,000           2,000,000                     –               2,000,000   Không chịu thuế
14 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000                    1,360,000           360,000                760,000            240,000           40,000          160,000           20,000           20,000           340,000           200,000          1,900,000         100,000           2,000,000                     –               2,000,000   Không chịu thuế
15 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000                    1,360,000           360,000                760,000            240,000           40,000          160,000           20,000           20,000           340,000           200,000          1,900,000         100,000           2,000,000                     –               2,000,000   Không chịu thuế
16 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi Gói dịch vụ Răng 1 300,000                       204,000              54,000                114,000              36,000              6,000             24,000             3,000             3,000             51,000              30,000             285,000            15,000              300,000                     –                  300,000   Không chịu thuế
17 Điều trị tủy lại Gói dịch vụ Răng 1 3,000,000                    2,040,000           540,000             1,140,000            360,000           60,000          240,000           30,000           30,000           510,000           300,000          2,850,000         150,000           3,000,000                     –               3,000,000   Không chịu thuế
18 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Gói dịch vụ Răng 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
19 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Gói dịch vụ Răng 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
20 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 200,000                       136,000              36,000                  76,000              24,000              4,000             16,000             2,000             2,000             34,000              20,000             190,000            10,000              200,000                     –                  200,000   Không chịu thuế
21 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 600,000                       408,000           108,000                228,000              72,000           12,000             48,000             6,000             6,000           102,000              60,000             570,000            30,000              600,000                     –                  600,000   Không chịu thuế
22 Phục hồi cổ răng bằng Composite Gói dịch vụ Răng 1 600,000                       408,000           108,000                228,000              72,000           12,000             48,000             6,000             6,000           102,000              60,000             570,000            30,000              600,000                     –                  600,000   Không chịu thuế
23 Veneer Composite trực tiếp Gói dịch vụ Răng 1 1,080,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000             80,000             1,080,000   8%
24 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Led Gói dịch vụ Liệu trình 1 3,000,000                    1,888,890           500,000             1,055,556            333,334           55,556          222,222           27,778           27,778           472,222           277,778          2,638,890         138,888           2,777,778          222,222             3,000,000   8%
25 Tẩy trăng răng nội tủy Gói dịch vụ Răng 1 1,296,000                       816,000           216,000                456,000            144,000           24,000             96,000           12,000           12,000           204,000           120,000          1,140,000            60,000           1,200,000             96,000             1,296,000   8%
26 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc Gói dịch vụ Liệu trình 1 1,404,000                       884,000           234,000                494,000            156,000           26,000          104,000           13,000           13,000           221,000           130,000          1,235,000            65,000           1,300,000          104,000             1,404,000   8%
26 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt Gói dịch vụ Máng 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
27 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) Gói dịch vụ Răng 1 100,000                          68,000              18,000                  38,000              12,000              2,000               8,000             1,000             1,000             17,000              10,000               95,000              5,000              100,000                     –                  100,000   Không chịu thuế
28 Chụp nhựa Gói dịch vụ Răng 1 2,000,000                    1,360,000           360,000                760,000            240,000           40,000          160,000           20,000           20,000           340,000           200,000          1,900,000         100,000           2,000,000                     –               2,000,000   Không chịu thuế
29 Chụp kim loại Gói dịch vụ Răng 1 2,160,000                    1,360,000           360,000                760,000            240,000           40,000          160,000           20,000           20,000           340,000           200,000          1,900,000         100,000           2,000,000          160,000             2,160,000   8%
30 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa Gói dịch vụ Răng 1 2,500,000                    1,574,074           416,667                879,630            277,777           46,296          185,185           23,148           23,148           393,519           231,481          2,199,074         115,741           2,314,815          185,185             2,500,000   8%
31 Chụp hợp kim thường cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 324,000                       204,000              54,000                114,000              36,000              6,000             24,000             3,000             3,000             51,000              30,000             285,000            15,000              300,000             24,000                324,000   8%
32 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 3,240,000                    2,040,000           540,000             1,140,000            360,000           60,000          240,000           30,000           30,000           510,000           300,000          2,850,000         150,000           3,000,000          240,000             3,240,000   8%
33 Chụp sứ toàn phần Gói dịch vụ Răng 1 11,340,000                    7,140,000        1,890,000             3,990,000        1,260,000         210,000          840,000        105,000         105,000       1,785,000        1,050,000          9,975,000         525,000         10,500,000          840,000           11,340,000   8%
34 Chụp sứ Cercon Gói dịch vụ Răng 1 5,940,000                    3,740,000           990,000             2,090,000            660,000         110,000          440,000           55,000           55,000           935,000           550,000          5,225,000         275,000           5,500,000          440,000             5,940,000   8%
35 Cầu nhựa Gói dịch vụ Răng 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
36 Cầu hợp kim thường Gói dịch vụ Răng 1 2,160,000                    1,360,000           360,000                760,000            240,000           40,000          160,000           20,000           20,000           340,000           200,000          1,900,000         100,000           2,000,000          160,000             2,160,000   8%
37 Cầu kim loại cẩn nhựa Gói dịch vụ Răng 1 2,500,000                    1,574,074           416,667                879,630            277,777           46,296          185,185           23,148           23,148           393,519           231,481          2,199,074         115,741           2,314,815          185,185             2,500,000   8%
38 Cầu kim loại cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 3,780,000                    2,380,000           630,000             1,330,000            420,000           70,000          280,000           35,000           35,000           595,000           350,000          3,325,000         175,000           3,500,000          280,000             3,780,000   8%
40 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 2,700,000                    1,700,000           450,000                950,000            300,000           50,000          200,000           25,000           25,000           425,000           250,000          2,375,000         125,000           2,500,000          200,000             2,700,000   8%
41 Cầu kim loại quý cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1 23,328,000                  14,688,000        3,888,000             8,208,000        2,592,000         432,000       1,728,000        216,000         216,000       3,672,000        2,160,000       20,520,000      1,080,000         21,600,000       1,728,000           23,328,000   8%
42 Cầu sứ toàn phần Gói dịch vụ Răng 1 16,200,000                  10,200,000        2,700,000             5,700,000        1,800,000         300,000       1,200,000        150,000         150,000       2,550,000        1,500,000       14,250,000         750,000         15,000,000       1,200,000           16,200,000   8%
43 Cầu sứ Cercon Gói dịch vụ Răng 1 6,892,363                    4,339,635        1,148,727             2,425,091            765,817         127,636          510,545           63,818           63,818       1,084,909           638,182          6,062,726         319,092           6,381,818          510,545             6,892,363   8%
44 Chốt cùi đúc kim loại Gói dịch vụ Răng 1 12,000,000                    8,160,000        2,160,000             4,560,000        1,440,000         240,000          960,000        120,000         120,000       2,040,000        1,200,000       11,400,000         600,000         12,000,000                     –             12,000,000   Không chịu thuế
45 Cùi đúc Titanium Gói dịch vụ Răng 1 1,500,000                    1,020,000           270,000                570,000            180,000           30,000          120,000           15,000           15,000           255,000           150,000          1,425,000            75,000           1,500,000                     –               1,500,000   Không chịu thuế
46 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1 13,000,000                    8,840,000        2,340,000             4,940,000        1,560,000         260,000       1,040,000        130,000         130,000       2,210,000        1,300,000       12,350,000         650,000         13,000,000                     –             13,000,000   Không chịu thuế
47 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1 13,000,000                    8,840,000        2,340,000             4,940,000        1,560,000         260,000       1,040,000        130,000         130,000       2,210,000        1,300,000       12,350,000         650,000         13,000,000                     –             13,000,000   Không chịu thuế
48 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo Gói dịch vụ Hàm 1 8,000,000                    5,440,000        1,440,000             3,040,000            960,000         160,000          640,000           80,000           80,000       1,360,000           800,000          7,600,000         400,000           8,000,000                     –               8,000,000   Không chịu thuế
49 Tháo cầu răng giả Gói dịch vụ Răng 1 200,000                       136,000              36,000                  76,000              24,000              4,000             16,000             2,000             2,000             34,000              20,000             190,000            10,000              200,000                     –                  200,000   Không chịu thuế
50 Tháo chụp răng giả Gói dịch vụ Răng 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
51 Sửa hàm giả gãy Gói dịch vụ Hàm 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
52 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
53 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
54 Đệm hàm nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
55 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định Gói dịch vụ Hàm 1 11,900,000                    8,092,000        2,142,000             4,522,000        1,428,000         238,000          952,000        119,000         119,000       2,023,000        1,190,000       11,305,000         595,000         11,900,000                     –             11,900,000   Không chịu thuế
56 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1 11,900,000                    8,092,000        2,142,000             4,522,000        1,428,000         238,000          952,000        119,000         119,000       2,023,000        1,190,000       11,305,000         595,000         11,900,000                     –             11,900,000   Không chịu thuế
57 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1 139,000,000                  94,520,000      25,020,000          52,820,000      16,680,000      2,780,000     11,120,000     1,390,000      1,390,000     23,630,000      13,900,000     132,050,000      6,950,000      139,000,000                     –          139,000,000   Không chịu thuế
58 Gắn band Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
59 Nhổ răng vĩnh viễn Gói dịch vụ Răng 1 1,800,000                    1,224,000           324,000                684,000            216,000           36,000          144,000           18,000           18,000           306,000           180,000          1,710,000            90,000           1,800,000                     –               1,800,000   Không chịu thuế
60 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Gói dịch vụ Răng 1 300,000                       204,000              54,000                114,000              36,000              6,000             24,000             3,000             3,000             51,000              30,000             285,000            15,000              300,000                     –                  300,000   Không chịu thuế
61 Nhổ chân răng vĩnh viễn Gói dịch vụ Răng 1 800,000                       544,000           144,000                304,000              96,000           16,000             64,000             8,000             8,000           136,000              80,000             760,000            40,000              800,000                     –                  800,000   Không chịu thuế
62 Cắt lợi xơ cho răng mọc Gói dịch vụ Răng 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
63 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
64 Điều trị viêm quanh thân răng cấp Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
65 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1 200,000                       136,000              36,000                  76,000              24,000              4,000             16,000             2,000             2,000             34,000              20,000             190,000            10,000              200,000                     –                  200,000   Không chịu thuế
66 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1 200,000                       136,000              36,000                  76,000              24,000              4,000             16,000             2,000             2,000             34,000              20,000             190,000            10,000              200,000                     –                  200,000   Không chịu thuế
67 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1 600,000                       408,000           108,000                228,000              72,000           12,000             48,000             6,000             6,000           102,000              60,000             570,000            30,000              600,000                     –                  600,000   Không chịu thuế
68 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Gói dịch vụ Răng 1 200,000                       136,000              36,000                  76,000              24,000              4,000             16,000             2,000             2,000             34,000              20,000             190,000            10,000              200,000                     –                  200,000   Không chịu thuế
69 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 200,000                       136,000              36,000                  76,000              24,000              4,000             16,000             2,000             2,000             34,000              20,000             190,000            10,000              200,000                     –                  200,000   Không chịu thuế
70 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 200,000                       136,000              36,000                  76,000              24,000              4,000             16,000             2,000             2,000             34,000              20,000             190,000            10,000              200,000                     –                  200,000   Không chịu thuế
71 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt Gói dịch vụ Răng 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
72 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor Gói dịch vụ Răng 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
73 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Gói dịch vụ Răng 1 700,000                       476,000           126,000                266,000              84,000           14,000             56,000             7,000             7,000           119,000              70,000             665,000            35,000              700,000                     –                  700,000   Không chịu thuế
74 Lấy tủy buồng răng sữa Gói dịch vụ Răng 1 700,000                       476,000           126,000                266,000              84,000           14,000             56,000             7,000             7,000           119,000              70,000             665,000            35,000              700,000                     –                  700,000   Không chịu thuế
75 Điều trị tủy răng sữa Gói dịch vụ Răng 1 700,000                       476,000           126,000                266,000              84,000           14,000             56,000             7,000             7,000           119,000              70,000             665,000            35,000              700,000                     –                  700,000   Không chịu thuế
76 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Gói dịch vụ Răng 1 700,000                       476,000           126,000                266,000              84,000           14,000             56,000             7,000             7,000           119,000              70,000             665,000            35,000              700,000                     –                  700,000   Không chịu thuế
77 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1 200,000                       136,000              36,000                  76,000              24,000              4,000             16,000             2,000             2,000             34,000              20,000             190,000            10,000              200,000                     –                  200,000   Không chịu thuế
78 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn Gói dịch vụ Răng 1 1,000,000                       680,000           180,000                380,000            120,000           20,000             80,000           10,000           10,000           170,000           100,000             950,000            50,000           1,000,000                     –               1,000,000   Không chịu thuế
79 Nhổ răng sữa Gói dịch vụ Răng 1 100,000                          68,000              18,000                  38,000              12,000              2,000               8,000             1,000             1,000             17,000              10,000               95,000              5,000              100,000                     –                  100,000   Không chịu thuế
80 Nhổ chân răng sữa Gói dịch vụ Răng 1 100,000                          68,000              18,000                  38,000              12,000              2,000               8,000             1,000             1,000             17,000              10,000               95,000              5,000              100,000                     –                  100,000   Không chịu thuế
81 Chích Apxe lợi trẻ em Gói dịch vụ Liệu trình 1 500,000                       340,000              90,000                190,000              60,000           10,000             40,000             5,000             5,000             85,000              50,000             475,000            25,000              500,000                     –                  500,000   Không chịu thuế
82 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) Gói dịch vụ Hàm 1 100,000                          68,000              18,000                  38,000              12,000              2,000               8,000             1,000             1,000             17,000              10,000               95,000              5,000              100,000                     –                  100,000   Không chịu thuế
83 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Gói dịch vụ Phim 1 150,000                       102,000              27,000                  57,000              18,000              3,000             12,000             1,500             1,500             25,500              15,000             142,500              7,500              150,000                     –                  150,000   Không chịu thuế
84 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Gói dịch vụ Phim 1 150,000                       102,000              27,000                  57,000              18,000              3,000             12,000             1,500             1,500             25,500              15,000             142,500              7,500              150,000                     –                  150,000   Không chịu thuế
85 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Gói dịch vụ Phim 1 300,000                       204,000              54,000                114,000              36,000              6,000             24,000             3,000             3,000             51,000              30,000             285,000            15,000              300,000                     –                  300,000   Không chịu thuế
86 Chụp Xquang răng cắn cánh ( Bite wing) Gói dịch vụ Phim 1 100,000                          68,000              18,000                  38,000              12,000              2,000               8,000             1,000             1,000             17,000              10,000               95,000              5,000              100,000                     –                  100,000   Không chịu thuế
87 Chụp Xquang răng toàn cảnh Gói dịch vụ Phim 1 150,000                       102,000              27,000                  57,000              18,000              3,000             12,000             1,500             1,500             25,500              15,000             142,500              7,500              150,000                     –                  150,000   Không chịu thuế
88 Chụp Xquang phim cắn ( Occlusal) Gói dịch vụ Phim 1 100,000                          68,000              18,000                  38,000              12,000              2,000               8,000             1,000             1,000             17,000              10,000               95,000              5,000              100,000                     –                  100,000   Không chịu thuế

II. GIẢI TRÌNH CHI TIẾT CÁCH TÍNH CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ CHO MỘT ĐƠN VỊ SẢN PHẨM DỊCH VỤ
1. Chi phí sản xuất = Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung = 68% Đơn giá trước thuế
2. Chi phí bán hàng = 17% Đơn giá trước thuế
3. Chi phí quản lý doanh nghiệp = 10% Đơn giá trước thuế
4. Chi phí tài chính: Không phát sinh
5. Lợi nhuận dự kiến = Giá bán trước thuế – Chi phí sản xuất – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp
6. Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có)
7. Thuế giá trị gia tăng (nếu có) = Đơn giá trước thuế x Thuế suất theo quy định
8. Giá bán (đã có thuế) = Giá bán trước thuế + Thuế giá trị gia tăng (nếu có)

 

 

 

 

 

Mỗi phòng khám thuộc hệ thống Nha Khoa Kim được Sở Y tế các tỉnh thành thẩm định các danh mục kỹ thuật khác nhau. Quý khách sẽ được thực hiện các dịch vụ theo đúng những danh mục kỹ thuật mà Sở Y tế cho phép. Những danh mục khác sẽ được thực hiện tại bệnh viện.

ĐẶT HẸN THĂM KHÁM

Quý khách vui lòng để lại thông tin, Nha Khoa Kim sẽ liên hệ trong vòng 3 phút. (Thời gian làm việc của tổng đài từ 7h30 đến 23h30)