Cơ sở pháp lý Nha Khoa Kim Lê Văn Sỹ (Thuộc chi nhánh Minh Khai – Công ty TNHH Nha Khoa Kim)

Giấy phép hoạt động

Giấy phép kinh doanh

  1. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

STT

STT
tại TT 43/2013/TT-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

 

 

 

A

B

C

D

 

 

B. HỒ HẤP

 

 

 

 

1

53

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

x

x

x

x

2

65

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

x

x

x

x

 

XVI. RĂNG HÀM MẶT

STT

STT tại TT 43/2013/TT-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

 

 

 

A

B

C

D

 

 

A. RĂNG

 

 

 

 

1

3

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant

x

x

 

 

2

6

Phẫu thuật cấy ghép Implant

x

x

 

 

3

35

Phẫu thuật nạo túi lợi

x

x

 

 

4

37

Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại

x

x

 

 

5

38

Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite

x

x

 

 

6

39

Điều trị áp xe quanh răng cấp

x

x

 

 

7

40

Điều trị áp xe quanh răng mạn

x

x

 

 

8

41

Điều trị viêm quanh răng

x

x

x

 

9

42

Chích áp xe lợi

x

x

x

x

10

43

Lấy cao răng

x

x

x

x

11

50

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

x

x

 

 

12

52

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

x

x

 

 

13

56

Chụp tủy bằng MTA

x

x

 

 

14

57

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

x

x

x

 

15

58

Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn

x

x

 

 

16

59

Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA

x

x

 

 

17

61

Điều trị tủy lại

x

x

 

 

18

63

Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tủy

x

x

 

 

19

67

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

x

x

 

 

20

68

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

x

x

x

 

21

69

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

x

x

x

x

22

70

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

x

23

71

Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

 

24

72

Phục hồi cổ răng bằng Composite

x

x

x

 

25

73

Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà

x

x

x

 

26

78

Veneer Composite trực tiếp

x

x

 

 

27

79

Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma

x

x

 

 

28

80

Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser

x

x

 

 

29

81

Tẩy trăng răng nội tủy

x

x

 

 

30

82

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc

x

x

x

 

31

83

Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt

x

x

x

 

32

84

Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)

x

x

x

x

33

104

Chụp nhựa

x

x

x

 

34

105

Chụp kim loại

x

x

x

 

35

106

Chụp hợp kim thường cẩn nhựa

x

x

x

 

36

107

Chụp hợp kim thường cẩn sứ

x

x

x

 

37

108

Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ

x

x

x

 

38

109

Chụp sứ toàn phần

x

x

x

 

39

111

Chụp sứ Cercon

x

x

 

 

40

112

Cầu nhựa

x

x

x

 

41

113

Cầu hợp kim thường

x

x

x

 

42

114

Cầu kim loại cẩn nhựa

x

x

x

 

43

115

Cầu kim loại cẩn sứ

x

x

x

 

44

116

Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ

x

x

x

 

45

117

Cầu kim loại quý cẩn sứ

x

x

x

 

46

118

Cầu sứ toàn phần

x

x

x

 

47

119

Cầu sứ Cercon

x

x

 

 

48

120

Chốt cùi đúc kim loại

x

x

 

 

49

121

Cùi đúc Titanium

x

x

 

 

50

129

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường

x

x

x

x

51

130

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường

x

x

x

x

52

131

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo

x

x

x

 

53

132

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo

x

x

x

 

54

137

Tháo cầu răng giả

x

x

x

 

55

138

Tháo chụp răng giả

x

x

x

 

56

139

Sửa hàm giả gãy

x

x

x

x

57

140

Thêm răng cho hàm giả tháo lắp

x

x

x

x

58

141

Thêm móc cho hàm giả tháo lắp

x

x

x

x

59

142

Đệm hàm nhựa thường

x

x

x

x

60

154

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định

x

 

 

 

61

183

Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

62

186

Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp

x

x

 

 

63

189

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi

x

x

 

 

64

190

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi

x

x

 

 

65

191

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay

x

x

 

 

66

192

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng

x

x

 

 

67

193

Gắn band

x

x

 

 

68

195

Máng nâng khớp cắn

x

x

 

 

69

196

Mài chỉnh khớp cắn

x

 

 

 

70

197

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

x

x

 

 

71

198

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

x

x

 

 

72

199

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

x

x

 

 

73

200

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

x

x

 

 

74

201

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

x

x

 

 

75

202

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

x

x

 

 

76

203

Nhổ răng vĩnh viễn

x

x

x

 

77

204

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

x

x

x

 

78

205

Nhổ chân răng vĩnh viễn

x

x

x

 

79

207

Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng

x

x

 

 

80

208

Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng

x

x

 

 

81

209

Phẫu thuật mở xương cho răng mọc

x

x

 

 

82

210

Phẫu thuật nạo quanh cuống răng

x

x

 

 

83

211

Phẫu thuật cắt cuống răng

x

x

 

 

84

212

Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng

x

x

 

 

85

213

Cắt lợi xơ cho răng mọc

x

x

x

 

86

214

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

x

x

x

 

87

215

Cắt lợi di động để làm hàm giả

x

x

 

 

88

216

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

x

x

 

 

89

217

Phẫu thuật cắt phanh môi

x

x

 

 

90

218

Phẫu thuật cắt phanh má

x

x

 

 

91

220

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

x

x

 

 

92

221

Điều trị viêm quanh thân răng cấp

x

x

x

 

93

222

Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp

x

x

x

 

94

223

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

x

x

x

 

95

224

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

x

x

x

 

96

225

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

x

x

x

 

97

226

Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

x

98

227

Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement

x

x

x

x

99

228

Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt

x

x

x

 

100

229

Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor

x

x

x

 

101

230

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

x

x

x

 

102

231

Lấy tủy buồng răng sữa

x

x

x

 

103

232

Điều trị tủy răng sữa

x

x

x

 

104

233

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

x

x

x

 

105

234

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

x

x

x

 

106

235

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

x

x

x

x

107

236

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement

x

x

x

x

108

237

Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn

x

x

x

 

109

238

Nhổ răng sữa

x

x

x

x

110

239

Nhổ chân răng sữa

x

x

x

x

111

240

Chích Apxe lợi trẻ em

x

x

x

x

112

241

Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)

x

x

x

x

113

298

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

x

x

x

 

114

300

Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt

x

x

x

 

115

301

Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt

x

x

x

x

116

321

Phẫu thuật cắt lồi xương

x

x

 

 

117

334

Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt

x

x

x

 

118

335

Nắn sai khớp thái dương hàm

x

x

x

 

119

340

Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp

x

x

x

 

 

 

XVIII. ĐIỆN QUANG

 

 

 

 

 

 

B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ ( CR hoặc DR)

 

 

 

 

 

 

1.    Chụp Xquang chẩn đoán thường quy

 

 

 

 

120

80

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

x

x

x

 

121

81

Chụp Xquang răng cận chóp ( Periapical)

x

x

x

x

122

82

Chụp Xquang răng cánh cắn ( Bite wing)

x

x

x

 

123

83

Chụp Xquang răng toàn cảnh

x

x

 

 

 

 

C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN  (CT)

 

 

 

 

124

161

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D

 

 

 

 

 

  • DANH MỤC KỸ THUẬT THÍ ĐIỂM:

XVI. RĂNG HÀM MẶT

STT

TT

43/2013/

TT-BYT

DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

A

B

C

D

 

 

A. RĂNG

 

 

 

 

1. 

2

Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant

x

x

 

 

2. 

4

Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant

x

x

 

 

3. 

8

Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant

x

x

 

 

4. 

10.

Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant

x

x

 

 

5. 

14.

Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant

x

x

 

 

6. 

76.

Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay

x

x

 

 

7. 

77.

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau

x

x

 

 

8. 

85.

Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

9. 

86.

Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

10. 

87.

Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

11. 

88.

Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

12. 

89.

Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

13. 

90.

Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

14. 

91.

Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

15. 

92.

Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

16. 

93.

Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

17. 

94.

Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

18. 

95.

Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

19. 

96.

Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant

x

x

 

 

20. 

97.

Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants

x

x

 

 

21. 

98.

Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

22. 

99.

Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

23. 

100.

Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

24. 

101.

Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant

x

x

 

 

25. 

102.

Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant

x

x

 

 

26. 

103.

Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant

x

x

 

 

27. 

110.

Chụp kim loại quý cẩn sứ

x

x

x

 

28. 

122.

Cùi đúc kim loại quý

x

x

 

 

29. 

123.

Inlay/Onlay kim loại

x

x

 

 

30. 

124.

Inlay/Onlay hợp kim Titanium

x

x

 

 

31. 

125.

Inlay/Onlay kim loại quý

x

x

 

 

32. 

126.

Inlay/Onlay sứ toàn phần

x

x

 

 

33. 

127.

Veneer Composite gián tiếp

x

x

x

 

34. 

128.

Veneer sứ toàn phần

x

x

x

 

35. 

133.

Hàm khung kim loại

x

x

x

 

36. 

134.

Hàm khung Titanium

x

x

 

 

37. 

135.

Máng hở mặt nhai

x

x

 

 

38. 

143.

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi

x

x

 

 

39. 

144.

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi

x

x

 

 

40. 

145.

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay

x

x

 

 

41. 

146.

Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định

x

x

 

 

42. 

147.

Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh

x

x

 

 

43. 

148.

Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix

x

x

 

 

44. 

149.

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus

x

x

 

 

45. 

151.

Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear

x

 

 

 

46. 

152.

Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh

x

 

 

 

47. 

155.

Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng

x

 

 

 

48. 

156.

Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng

x

 

 

 

49. 

157.

Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)

x

 

 

 

50. 

158.

Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant

x

x

 

 

51. 

159.

Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định

x

x

 

 

52. 

160.

Nắn chỉnh răng ngầm

x

x

 

 

53. 

161.

Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định

x

x

 

 

54. 

162.

Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)

x

x

 

 

55. 

163.

Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance

x

x

 

 

56. 

164.

Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)

x

x

 

 

57. 

168.

Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định

x

x

 

 

58. 

169.

Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp

x

x

 

 

59. 

170.

Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp

x

x

 

 

60. 

171.

Gắn mắc cài mặt lưỡi bằng kỹ thuật gián tiếp

x

x

 

 

61. 

172.

Gắn mắc cài mặt ngoài bằng kỹ thuật gián tiếp

x

x

 

 

62. 

173.

Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng

x

x

 

 

63. 

174.

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung bẻ Loop L hoặc dây cung đảo ngược

x

x

 

 

64. 

175.

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung tiện ích (Utility Archwire) và cung phụ làm lún răng cửa

x

x

 

 

65. 

176.

Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt

x

x

 

 

66. 

177.

Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định

x

x

 

 

67. 

178.

Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định

x

x

 

 

68. 

180.

Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

69. 

181.

Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

70. 

182.

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

71. 

184.

Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

72. 

185.

Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

73. 

187.

Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane)

x

x

 

 

74. 

188.

Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp

x

x

 

 

75. 

206.

Nhổ răng thừa

x

x

x

 

Nha Khoa Kim Lê Văn Sỹ (thuộc CN Minh Khai – CT TNHH Nha Khoa Kim)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

THUYẾT MINH CƠ CẤU TÍNH GIÁ
DỊCH VỤ KÊ KHAI GIÁ
Kèm theo Công văn số 07/2024 ngày 26 tháng 11 năm 2014 của Nha khoa Kim  Lê Văn Sỹ (thuộc CN Minh Khai – CT TNHH Nha Khoa Kim)

I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH GIÁ VỐN, GIÁ BÁN DỊCH VỤ

STT Tên dịch vụ Quy cách, chất lượng ĐVT Số lượng Mức giá Chi phí sản xuất Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sản xuất chung Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Tổng giá thành toàn bộ Lợi nhuận dự kiến Giá bán chưa thuế Thuế giá trị gia tăng (nếu có) Giá bán (đã có thuế) Ghi chú
             (1) = (1.1 +1.2 +1.3)   (1.1)   (1.2)   (1.3) =  (c) + (d) + (đ) + (e)   (c)   (d)   (đ)   (e)   (2)   (3)   =(1) + (2) + (3) + (4)   (5)    (6)    
1 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant Gói dịch vụ Răng 1       15,000,000       10,200,000         2,700,000         5,700,000         1,800,000            300,000         1,200,000            150,000            150,000         2,550,000         1,500,000         14,250,000            750,000                15,000,000                     –         15,000,000   Không chịu thuế
2 Phẫu thuật cấy ghép Implant Gói dịch vụ Trụ 1       55,000,000       37,400,000         9,900,000       20,900,000         6,600,000         1,100,000         4,400,000            550,000            550,000         9,350,000         5,500,000         52,250,000         2,750,000                55,000,000                     –         55,000,000   Không chịu thuế
3 Phẫu thuật nạo túi lợi Gói dịch vụ Răng 1            300,000            204,000              54,000            114,000              36,000                6,000              24,000                3,000                3,000              51,000              30,000              285,000              15,000                     300,000                     –              300,000   Không chịu thuế
4 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại Gói dịch vụ Hàm 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
5 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite Gói dịch vụ Răng 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
6 Điều trị áp xe quanh răng cấp Gói dịch vụ Liệu trình 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
7 Điều trị áp xe quanh răng mạn Gói dịch vụ Liệu trình 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
8 Điều trị viêm quanh răng Gói dịch vụ Răng 1            600,000            408,000            108,000            228,000              72,000              12,000              48,000                6,000                6,000            102,000              60,000              570,000              30,000                     600,000                     –              600,000   Không chịu thuế
9 Chích áp xe lợi Gói dịch vụ Liệu trình 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
10 Lấy cao răng Gói dịch vụ Hàm 1            400,000            272,000              72,000            152,000              48,000                8,000              32,000                4,000                4,000              68,000              40,000              380,000              20,000                     400,000                     –              400,000   Không chịu thuế
11 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Gói dịch vụ Răng 1         2,000,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000                     –           2,000,000   Không chịu thuế
12 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Gói dịch vụ Răng 1         2,000,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000                     –           2,000,000   Không chịu thuế
13 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Gói dịch vụ Răng 1         2,000,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000                     –           2,000,000   Không chịu thuế
14 Chụp tủy bằng MTA Gói dịch vụ Răng 1         2,000,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000                     –           2,000,000   Không chịu thuế
15 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi Gói dịch vụ Răng 1            300,000            204,000              54,000            114,000              36,000                6,000              24,000                3,000                3,000              51,000              30,000              285,000              15,000                     300,000                     –              300,000   Không chịu thuế
16 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
17 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA Gói dịch vụ Răng 1         3,000,000         2,040,000            540,000         1,140,000            360,000              60,000            240,000              30,000              30,000            510,000            300,000           2,850,000            150,000                  3,000,000                     –           3,000,000   Không chịu thuế
18 Điều trị tủy lại Gói dịch vụ Răng 1         3,000,000         2,040,000            540,000         1,140,000            360,000              60,000            240,000              30,000              30,000            510,000            300,000           2,850,000            150,000                  3,000,000                     –           3,000,000   Không chịu thuế
19 Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tủy Gói dịch vụ Răng 1         5,000,000         3,400,000            900,000         1,900,000            600,000            100,000            400,000              50,000              50,000            850,000            500,000           4,750,000            250,000                  5,000,000                     –           5,000,000   Không chịu thuế
20 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
21 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
22 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
23 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1            200,000            136,000              36,000              76,000              24,000                4,000              16,000                2,000                2,000              34,000              20,000              190,000              10,000                     200,000                     –              200,000   Không chịu thuế
24 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1            600,000            408,000            108,000            228,000              72,000              12,000              48,000                6,000                6,000            102,000              60,000              570,000              30,000                     600,000                     –              600,000   Không chịu thuế
25 Phục hồi cổ răng bằng Composite Gói dịch vụ Răng 1            600,000            408,000            108,000            228,000              72,000              12,000              48,000                6,000                6,000            102,000              60,000              570,000              30,000                     600,000                     –              600,000   Không chịu thuế
26 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà Gói dịch vụ Răng 1         1,100,000            748,000            198,000            418,000            132,000              22,000              88,000              11,000              11,000            187,000            110,000           1,045,000              55,000                  1,100,000                     –           1,100,000   Không chịu thuế
27 Veneer Composite trực tiếp Gói dịch vụ Răng 1         1,080,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000              80,000         1,080,000   8%
28 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma Gói dịch vụ Liệu trình 1         3,000,000         1,888,890            500,000         1,055,556            333,334              55,556            222,222              27,778              27,778            472,222            277,778           2,638,890            138,888                  2,777,778            222,222         3,000,000   8%
29 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser Gói dịch vụ Liệu trình 1         3,000,000         1,888,890            500,000         1,055,556            333,334              55,556            222,222              27,778              27,778            472,222            277,778           2,638,890            138,888                  2,777,778            222,222         3,000,000   8%
30 Tẩy trăng răng nội tủy Gói dịch vụ Răng 1         1,296,000            816,000            216,000            456,000            144,000              24,000              96,000              12,000              12,000            204,000            120,000           1,140,000              60,000                  1,200,000              96,000         1,296,000   8%
31 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc Gói dịch vụ Liệu trình 1         1,404,000            884,000            234,000            494,000            156,000              26,000            104,000              13,000              13,000            221,000            130,000           1,235,000              65,000                  1,300,000            104,000         1,404,000   8%
32 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt Gói dịch vụ Máng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
33 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) Gói dịch vụ Răng 1            100,000              68,000              18,000              38,000              12,000                2,000                8,000                1,000                1,000              17,000              10,000                95,000                5,000                     100,000                     –              100,000   Không chịu thuế
34 Chụp nhựa Gói dịch vụ Răng 1         2,000,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000                     –           2,000,000   Không chịu thuế
35 Chụp kim loại Gói dịch vụ Răng 1         2,160,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000            160,000         2,160,000   8%
36 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa Gói dịch vụ Răng 1         2,500,000         1,574,074            416,667            879,630            277,777              46,296            185,185              23,148              23,148            393,519            231,481           2,199,074            115,741                  2,314,815            185,185         2,500,000   8%
37 Chụp hợp kim thường cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1            324,000            204,000              54,000            114,000              36,000                6,000              24,000                3,000                3,000              51,000              30,000              285,000              15,000                     300,000              24,000            324,000   8%
38 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1         3,240,000         2,040,000            540,000         1,140,000            360,000              60,000            240,000              30,000              30,000            510,000            300,000           2,850,000            150,000                  3,000,000            240,000         3,240,000   8%
39 Chụp sứ toàn phần Gói dịch vụ Răng 1       11,340,000         7,140,000         1,890,000         3,990,000         1,260,000            210,000            840,000            105,000            105,000         1,785,000         1,050,000           9,975,000            525,000                10,500,000            840,000       11,340,000   8%
40 Chụp sứ Cercon Gói dịch vụ Răng 1         5,940,000         3,740,000            990,000         2,090,000            660,000            110,000            440,000              55,000              55,000            935,000            550,000           5,225,000            275,000                  5,500,000            440,000         5,940,000   8%
41 Cầu nhựa Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
42 Cầu hợp kim thường Gói dịch vụ Răng 1         2,160,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000            160,000         2,160,000   8%
43 Cầu kim loại cẩn nhựa Gói dịch vụ Răng 1         2,500,000         1,574,074            416,667            879,630            277,777              46,296            185,185              23,148              23,148            393,519            231,481           2,199,074            115,741                  2,314,815            185,185         2,500,000   8%
44 Cầu kim loại cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1         3,780,000         2,380,000            630,000         1,330,000            420,000              70,000            280,000              35,000              35,000            595,000            350,000           3,325,000            175,000                  3,500,000            280,000         3,780,000   8%
45 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1         2,700,000         1,700,000            450,000            950,000            300,000              50,000            200,000              25,000              25,000            425,000            250,000           2,375,000            125,000                  2,500,000            200,000         2,700,000   8%
46 Cầu kim loại quý cẩn sứ Gói dịch vụ Răng 1       23,328,000       14,688,000         3,888,000         8,208,000         2,592,000            432,000         1,728,000            216,000            216,000         3,672,000         2,160,000         20,520,000         1,080,000                21,600,000         1,728,000       23,328,000   8%
47 Cầu sứ toàn phần Gói dịch vụ Răng 1       16,200,000       10,200,000         2,700,000         5,700,000         1,800,000            300,000         1,200,000            150,000            150,000         2,550,000         1,500,000         14,250,000            750,000                15,000,000         1,200,000       16,200,000   8%
48 Cầu sứ Cercon Gói dịch vụ Răng 1         6,892,363         4,339,635         1,148,727         2,425,091            765,817            127,636            510,545              63,818              63,818         1,084,909            638,182           6,062,726            319,092                  6,381,818            510,545         6,892,363   8%
49 Chốt cùi đúc kim loại Gói dịch vụ Răng 1       12,000,000         8,160,000         2,160,000         4,560,000         1,440,000            240,000            960,000            120,000            120,000         2,040,000         1,200,000         11,400,000            600,000                12,000,000                     –         12,000,000   Không chịu thuế
50 Cùi đúc Titanium Gói dịch vụ Răng 1         1,500,000         1,020,000            270,000            570,000            180,000              30,000            120,000              15,000              15,000            255,000            150,000           1,425,000              75,000                  1,500,000                     –           1,500,000   Không chịu thuế
51 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1       13,000,000         8,840,000         2,340,000         4,940,000         1,560,000            260,000         1,040,000            130,000            130,000         2,210,000         1,300,000         12,350,000            650,000                13,000,000                     –         13,000,000   Không chịu thuế
52 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1       13,000,000         8,840,000         2,340,000         4,940,000         1,560,000            260,000         1,040,000            130,000            130,000         2,210,000         1,300,000         12,350,000            650,000                13,000,000                     –         13,000,000   Không chịu thuế
53 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo Gói dịch vụ Hàm 1         8,000,000         5,440,000         1,440,000         3,040,000            960,000            160,000            640,000              80,000              80,000         1,360,000            800,000           7,600,000            400,000                  8,000,000                     –           8,000,000   Không chịu thuế
54 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo Gói dịch vụ Hàm 1       15,000,000       10,200,000         2,700,000         5,700,000         1,800,000            300,000         1,200,000            150,000            150,000         2,550,000         1,500,000         14,250,000            750,000                15,000,000                     –         15,000,000   Không chịu thuế
55 Tháo cầu răng giả Gói dịch vụ Răng 1            200,000            136,000              36,000              76,000              24,000                4,000              16,000                2,000                2,000              34,000              20,000              190,000              10,000                     200,000                     –              200,000   Không chịu thuế
56 Tháo chụp răng giả Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
57 Sửa hàm giả gãy Gói dịch vụ Hàm 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
58 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp Gói dịch vụ Răng 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
59 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
60 Đệm hàm nhựa thường Gói dịch vụ Hàm 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
61 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định Gói dịch vụ Hàm 1       11,900,000         8,092,000         2,142,000         4,522,000         1,428,000            238,000            952,000            119,000            119,000         2,023,000         1,190,000         11,305,000            595,000                11,900,000                     –         11,900,000   Không chịu thuế
62 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1       11,900,000         8,092,000         2,142,000         4,522,000         1,428,000            238,000            952,000            119,000            119,000         2,023,000         1,190,000         11,305,000            595,000                11,900,000                     –         11,900,000   Không chịu thuế
63 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp Gói dịch vụ Hàm 1     139,000,000       94,520,000       25,020,000       52,820,000       16,680,000         2,780,000       11,120,000         1,390,000         1,390,000       23,630,000       13,900,000       132,050,000         6,950,000              139,000,000                     –       139,000,000   Không chịu thuế
64 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi Gói dịch vụ Hàm 1         3,000,000         2,040,000            540,000         1,140,000            360,000              60,000            240,000              30,000              30,000            510,000            300,000           2,850,000            150,000                  3,000,000                     –           3,000,000   Không chịu thuế
65 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi Gói dịch vụ Hàm 1         3,000,000         2,040,000            540,000         1,140,000            360,000              60,000            240,000              30,000              30,000            510,000            300,000           2,850,000            150,000                  3,000,000                     –           3,000,000   Không chịu thuế
66 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay Gói dịch vụ Hàm 1         3,000,000         2,040,000            540,000         1,140,000            360,000              60,000            240,000              30,000              30,000            510,000            300,000           2,850,000            150,000                  3,000,000                     –           3,000,000   Không chịu thuế
67 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng Gói dịch vụ Hàm 1         3,000,000         2,040,000            540,000         1,140,000            360,000              60,000            240,000              30,000              30,000            510,000            300,000           2,850,000            150,000                  3,000,000                     –           3,000,000   Không chịu thuế
68 Gắn band Gói dịch vụ Răng 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
69 Máng nâng khớp cắn Gói dịch vụ Răng 1         5,400,000         3,400,000            900,000         1,900,000            600,000            100,000            400,000              50,000              50,000            850,000            500,000           4,750,000            250,000                  5,000,000            400,000         5,400,000   8%
70 Mài chỉnh khớp cắn Gói dịch vụ Hàm 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
71 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Gói dịch vụ Răng 1         3,500,000         2,380,000            630,000         1,330,000            420,000              70,000            280,000              35,000              35,000            595,000            350,000           3,325,000            175,000                  3,500,000                     –           3,500,000   Không chịu thuế
72 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Gói dịch vụ Răng 1         5,000,000         3,400,000            900,000         1,900,000            600,000            100,000            400,000              50,000              50,000            850,000            500,000           4,750,000            250,000                  5,000,000                     –           5,000,000   Không chịu thuế
73 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Gói dịch vụ Răng 1         3,500,000         2,380,000            630,000         1,330,000            420,000              70,000            280,000              35,000              35,000            595,000            350,000           3,325,000            175,000                  3,500,000                     –           3,500,000   Không chịu thuế
74 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Gói dịch vụ Răng 1         3,500,000         2,380,000            630,000         1,330,000            420,000              70,000            280,000              35,000              35,000            595,000            350,000           3,325,000            175,000                  3,500,000                     –           3,500,000   Không chịu thuế
75 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Gói dịch vụ Răng 1         3,500,000         2,380,000            630,000         1,330,000            420,000              70,000            280,000              35,000              35,000            595,000            350,000           3,325,000            175,000                  3,500,000                     –           3,500,000   Không chịu thuế
76 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Gói dịch vụ Răng 1         3,500,000         2,380,000            630,000         1,330,000            420,000              70,000            280,000              35,000              35,000            595,000            350,000           3,325,000            175,000                  3,500,000                     –           3,500,000   Không chịu thuế
77 Nhổ răng vĩnh viễn Gói dịch vụ Răng 1         1,800,000         1,224,000            324,000            684,000            216,000              36,000            144,000              18,000              18,000            306,000            180,000           1,710,000              90,000                  1,800,000                     –           1,800,000   Không chịu thuế
78 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Gói dịch vụ Răng 1            300,000            204,000              54,000            114,000              36,000                6,000              24,000                3,000                3,000              51,000              30,000              285,000              15,000                     300,000                     –              300,000   Không chịu thuế
79 Nhổ chân răng vĩnh viễn Gói dịch vụ Răng 1            800,000            544,000            144,000            304,000              96,000              16,000              64,000                8,000                8,000            136,000              80,000              760,000              40,000                     800,000                     –              800,000   Không chịu thuế
80 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng Gói dịch vụ Răng 1         4,000,000         2,720,000            720,000         1,520,000            480,000              80,000            320,000              40,000              40,000            680,000            400,000           3,800,000            200,000                  4,000,000                     –           4,000,000   Không chịu thuế
81 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng Gói dịch vụ Răng 1         6,000,000         4,080,000         1,080,000         2,280,000            720,000            120,000            480,000              60,000              60,000         1,020,000            600,000           5,700,000            300,000                  6,000,000                     –           6,000,000   Không chịu thuế
82 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
83 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng Gói dịch vụ Răng 1         4,000,000         2,720,000            720,000         1,520,000            480,000              80,000            320,000              40,000              40,000            680,000            400,000           3,800,000            200,000                  4,000,000                     –           4,000,000   Không chịu thuế
84 Phẫu thuật cắt cuống răng Gói dịch vụ Răng 1         5,000,000         3,400,000            900,000         1,900,000            600,000            100,000            400,000              50,000              50,000            850,000            500,000           4,750,000            250,000                  5,000,000                     –           5,000,000   Không chịu thuế
85 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng Gói dịch vụ Răng 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
86 Cắt lợi xơ cho răng mọc Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
87 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Gói dịch vụ Răng 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
88 Cắt lợi di động để làm hàm giả Gói dịch vụ Vùng 1         2,000,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000                     –           2,000,000   Không chịu thuế
89 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Gói dịch vụ Răng 1       15,000,000       10,200,000         2,700,000         5,700,000         1,800,000            300,000         1,200,000            150,000            150,000         2,550,000         1,500,000         14,250,000            750,000                15,000,000                     –         15,000,000   Không chịu thuế
90 Phẫu thuật cắt phanh môi Gói dịch vụ Răng 1         1,500,000         1,020,000            270,000            570,000            180,000              30,000            120,000              15,000              15,000            255,000            150,000           1,425,000              75,000                  1,500,000                     –           1,500,000   Không chịu thuế
91 Phẫu thuật cắt phanh má Gói dịch vụ Răng 1         1,500,000         1,020,000            270,000            570,000            180,000              30,000            120,000              15,000              15,000            255,000            150,000           1,425,000              75,000                  1,500,000                     –           1,500,000   Không chịu thuế
92 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Gói dịch vụ Răng 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
93 Điều trị viêm quanh thân răng cấp Gói dịch vụ Răng 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
94 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1            200,000            136,000              36,000              76,000              24,000                4,000              16,000                2,000                2,000              34,000              20,000              190,000              10,000                     200,000                     –              200,000   Không chịu thuế
95 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1            200,000            136,000              36,000              76,000              24,000                4,000              16,000                2,000                2,000              34,000              20,000              190,000              10,000                     200,000                     –              200,000   Không chịu thuế
96 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Gói dịch vụ Răng 1            600,000            408,000            108,000            228,000              72,000              12,000              48,000                6,000                6,000            102,000              60,000              570,000              30,000                     600,000                     –              600,000   Không chịu thuế
97 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Gói dịch vụ Răng 1            200,000            136,000              36,000              76,000              24,000                4,000              16,000                2,000                2,000              34,000              20,000              190,000              10,000                     200,000                     –              200,000   Không chịu thuế
98 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1            200,000            136,000              36,000              76,000              24,000                4,000              16,000                2,000                2,000              34,000              20,000              190,000              10,000                     200,000                     –              200,000   Không chịu thuế
99 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1            200,000            136,000              36,000              76,000              24,000                4,000              16,000                2,000                2,000              34,000              20,000              190,000              10,000                     200,000                     –              200,000   Không chịu thuế
100 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
101 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor Gói dịch vụ Răng 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
102 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Gói dịch vụ Răng 1            700,000            476,000            126,000            266,000              84,000              14,000              56,000                7,000                7,000            119,000              70,000              665,000              35,000                     700,000                     –              700,000   Không chịu thuế
103 Lấy tủy buồng răng sữa Gói dịch vụ Răng 1            700,000            476,000            126,000            266,000              84,000              14,000              56,000                7,000                7,000            119,000              70,000              665,000              35,000                     700,000                     –              700,000   Không chịu thuế
104 Điều trị tủy răng sữa Gói dịch vụ Răng 1            700,000            476,000            126,000            266,000              84,000              14,000              56,000                7,000                7,000            119,000              70,000              665,000              35,000                     700,000                     –              700,000   Không chịu thuế
105 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Gói dịch vụ Răng 1            700,000            476,000            126,000            266,000              84,000              14,000              56,000                7,000                7,000            119,000              70,000              665,000              35,000                     700,000                     –              700,000   Không chịu thuế
106 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Gói dịch vụ Răng 1         5,000,000         3,400,000            900,000         1,900,000            600,000            100,000            400,000              50,000              50,000            850,000            500,000           4,750,000            250,000                  5,000,000                     –           5,000,000   Không chịu thuế
107 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Gói dịch vụ Răng 1            100,000              68,000              18,000              38,000              12,000                2,000                8,000                1,000                1,000              17,000              10,000                95,000                5,000                     100,000                     –              100,000   Không chịu thuế
108 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement Gói dịch vụ Răng 1            200,000            136,000              36,000              76,000              24,000                4,000              16,000                2,000                2,000              34,000              20,000              190,000              10,000                     200,000                     –              200,000   Không chịu thuế
109 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn Gói dịch vụ Răng 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
110 Nhổ răng sữa Gói dịch vụ Răng 1            100,000              68,000              18,000              38,000              12,000                2,000                8,000                1,000                1,000              17,000              10,000                95,000                5,000                     100,000                     –              100,000   Không chịu thuế
111 Nhổ chân răng sữa Gói dịch vụ Răng 1            100,000              68,000              18,000              38,000              12,000                2,000                8,000                1,000                1,000              17,000              10,000                95,000                5,000                     100,000                     –              100,000   Không chịu thuế
112 Chích Apxe lợi trẻ em Gói dịch vụ Liệu trình 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
113 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) Gói dịch vụ Hàm 1            100,000              68,000              18,000              38,000              12,000                2,000                8,000                1,000                1,000              17,000              10,000                95,000                5,000                     100,000                     –              100,000   Không chịu thuế
114 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Gói dịch vụ Hàm 1         2,000,000         1,360,000            360,000            760,000            240,000              40,000            160,000              20,000              20,000            340,000            200,000           1,900,000            100,000                  2,000,000                     –           2,000,000   Không chịu thuế
115 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt Gói dịch vụ Hàm 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
116 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt Gói dịch vụ Hàm 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
117 Phẫu thuật cắt lồi xương Gói dịch vụ Vùng 1         2,500,000         1,700,000            450,000            950,000            300,000              50,000            200,000              25,000              25,000            425,000            250,000           2,375,000            125,000                  2,500,000                     –           2,500,000   Không chịu thuế
118 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt Gói dịch vụ Liệu trình 1            500,000            340,000              90,000            190,000              60,000              10,000              40,000                5,000                5,000              85,000              50,000              475,000              25,000                     500,000                     –              500,000   Không chịu thuế
119 Nắn sai khớp thái dương hàm  Gói dịch vụ Răng 1         5,000,000         3,400,000            900,000         1,900,000            600,000            100,000            400,000              50,000              50,000            850,000            500,000           4,750,000            250,000                  5,000,000           5,000,000   Không chịu thuế
120 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp Gói dịch vụ Hàm 1         1,000,000            680,000            180,000            380,000            120,000              20,000              80,000              10,000              10,000            170,000            100,000              950,000              50,000                  1,000,000                     –           1,000,000   Không chịu thuế
121 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Gói dịch vụ Phim 1              50,000              34,000                9,000              19,000                6,000                1,000                4,000                   500                   500                8,500                5,000                47,500                2,500                       50,000                     –                50,000   Không chịu thuế
122 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Gói dịch vụ Phim 1            100,000              68,000              18,000              38,000              12,000                2,000                8,000                1,000                1,000              17,000              10,000                95,000                5,000                     100,000                     –              100,000   Không chịu thuế
123 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Gói dịch vụ Phim 1            300,000            204,000              54,000            114,000              36,000                6,000              24,000                3,000                3,000              51,000              30,000              285,000              15,000                     300,000                     –              300,000   Không chịu thuế
124 Chụp Xquang răng toàn cảnh Gói dịch vụ Phim 1            150,000            102,000              27,000              57,000              18,000                3,000              12,000                1,500                1,500              25,500              15,000              142,500                7,500                     150,000                     –              150,000   Không chịu thuế
125 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng ( Cephalometric) Gói dịch vụ Phim 1            300,000            204,000              54,000            114,000              36,000                6,000              24,000                3,000                3,000              51,000              30,000              285,000              15,000                     300,000                     –              300,000   Không chịu thuế
126 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D Gói dịch vụ Phim 1            300,000            204,000              54,000            114,000              36,000                6,000              24,000                3,000                3,000              51,000              30,000              285,000              15,000                     300,000                     –              300,000   Không chịu thuế

II. GIẢI TRÌNH CHI TIẾT CÁCH TÍNH CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ CHO MỘT ĐƠN VỊ SẢN PHẨM DỊCH VỤ
1. Chi phí sản xuất = Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung = 68% Đơn giá trước thuế
2. Chi phí bán hàng = 17% Đơn giá trước thuế
3. Chi phí quản lý doanh nghiệp = 10% Đơn giá trước thuế
4. Chi phí tài chính: Không phát sinh
5. Lợi nhuận dự kiến = Giá bán trước thuế – Chi phí sản xuất – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp
6. Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có)
7. Thuế giá trị gia tăng (nếu có) = Đơn giá trước thuế x Thuế suất theo quy định
8. Giá bán (đã có thuế) = Giá bán trước thuế + Thuế giá trị gia tăng (nếu có)

 

Mỗi phòng khám thuộc hệ thống Nha Khoa Kim được Sở Y tế các tỉnh thành thẩm định các danh mục kỹ thuật khác nhau. Quý khách sẽ được thực hiện các dịch vụ theo đúng những danh mục kỹ thuật mà Sở Y tế cho phép. Những danh mục khác sẽ được thực hiện tại bệnh viện.

Nha Khoa Kim Chiếm Trọn 12 Vị Trí Dẫn Đầu Bảng Xếp Hạng Chất Lượng Của Sở Y Tế
Nha Khoa Kim vinh dự nhận giải Thành tựu Y khoa Việt Nam do Sở Y tế TP.HCM tổ chức
7 NĂM HÀNH TRÌNH RĂNG HẠNH PHÚC
DẤU ẤN HÀNH TRÌNH RĂNG HẠNH PHÚC CỦA NHA KHOA KIM

ĐẶT HẸN THĂM KHÁM

Quý khách vui lòng để lại thông tin, Nha Khoa Kim sẽ liên hệ trong vòng 3 phút. (Thời gian làm việc của tổng đài từ 7h30 đến 23h30)