
Giấy phép hoạt động

Giấy phép kinh doanh
- HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
STT |
STT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
|
|
|
|
A |
B |
C |
D |
|
|
|
B. HỒ HẤP |
|
|
|
|
|
1 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
|
2 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
XVI. RĂNG HÀM MẶT
|
STT |
STT tại TT 43/2013/TT-BYT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
|
|
|
|
A |
B |
C |
D |
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
1 |
3 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
|
2 |
6 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
|
3 |
35 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
x |
x |
|
|
|
4 |
37 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
x |
x |
|
|
|
5 |
38 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
x |
x |
|
|
|
6 |
39 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
x |
x |
|
|
|
7 |
40 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
x |
x |
|
|
|
8 |
41 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
|
9 |
42 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
|
10 |
43 |
Lấy cao răng |
x |
x |
x |
x |
|
11 |
50 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
x |
x |
|
|
|
12 |
52 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
x |
x |
|
|
|
13 |
56 |
Chụp tủy bằng MTA |
x |
x |
|
|
|
14 |
57 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
x |
x |
x |
|
|
15 |
58 |
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn |
x |
x |
|
|
|
16 |
59 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
x |
x |
|
|
|
17 |
61 |
Điều trị tủy lại |
x |
x |
|
|
|
18 |
63 |
Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tủy |
x |
x |
|
|
|
19 |
67 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
x |
x |
|
|
|
20 |
68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
|
21 |
69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
|
22 |
70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
|
23 |
71 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
|
|
24 |
72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
|
25 |
73 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
x |
x |
x |
|
|
26 |
78 |
Veneer Composite trực tiếp |
x |
x |
|
|
|
27 |
79 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
x |
x |
|
|
|
28 |
80 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser |
x |
x |
|
|
|
29 |
81 |
Tẩy trăng răng nội tủy |
x |
x |
|
|
|
30 |
82 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
x |
x |
x |
|
|
31 |
83 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
x |
x |
x |
|
|
32 |
84 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
|
33 |
104 |
Chụp nhựa |
x |
x |
x |
|
|
34 |
105 |
Chụp kim loại |
x |
x |
x |
|
|
35 |
106 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
x |
x |
x |
|
|
36 |
107 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
|
37 |
108 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
|
38 |
109 |
Chụp sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
39 |
111 |
Chụp sứ Cercon |
x |
x |
|
|
|
40 |
112 |
Cầu nhựa |
x |
x |
x |
|
|
41 |
113 |
Cầu hợp kim thường |
x |
x |
x |
|
|
42 |
114 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
x |
x |
x |
|
|
43 |
115 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
|
44 |
116 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
|
45 |
117 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
|
46 |
118 |
Cầu sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
47 |
119 |
Cầu sứ Cercon |
x |
x |
|
|
|
48 |
120 |
Chốt cùi đúc kim loại |
x |
x |
|
|
|
49 |
121 |
Cùi đúc Titanium |
x |
x |
|
|
|
50 |
129 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
|
51 |
130 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
|
52 |
131 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
x |
x |
x |
|
|
53 |
132 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
x |
x |
x |
|
|
54 |
137 |
Tháo cầu răng giả |
x |
x |
x |
|
|
55 |
138 |
Tháo chụp răng giả |
x |
x |
x |
|
|
56 |
139 |
Sửa hàm giả gãy |
x |
x |
x |
x |
|
57 |
140 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
|
58 |
141 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
|
59 |
142 |
Đệm hàm nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
|
60 |
154 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định |
x |
|
|
|
|
61 |
183 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
|
62 |
186 |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
x |
x |
|
|
|
63 |
189 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi |
x |
x |
|
|
|
64 |
190 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
x |
x |
|
|
|
65 |
191 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
x |
x |
|
|
|
66 |
192 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng |
x |
x |
|
|
|
67 |
193 |
Gắn band |
x |
x |
|
|
|
68 |
195 |
Máng nâng khớp cắn |
x |
x |
|
|
|
69 |
196 |
Mài chỉnh khớp cắn |
x |
|
|
|
|
70 |
197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
x |
x |
|
|
|
71 |
198 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
x |
x |
|
|
|
72 |
199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
x |
x |
|
|
|
73 |
200 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
x |
x |
|
|
|
74 |
201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
x |
x |
|
|
|
75 |
202 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
x |
x |
|
|
|
76 |
203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
|
77 |
204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
|
78 |
205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
|
79 |
207 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
x |
x |
|
|
|
80 |
208 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
x |
x |
|
|
|
81 |
209 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
x |
x |
|
|
|
82 |
210 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
x |
x |
|
|
|
83 |
211 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
x |
x |
|
|
|
84 |
212 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
x |
x |
|
|
|
85 |
213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
x |
|
|
86 |
214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
|
87 |
215 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
x |
x |
|
|
|
88 |
216 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
x |
x |
|
|
|
89 |
217 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
x |
x |
|
|
|
90 |
218 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
x |
x |
|
|
|
91 |
220 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
x |
x |
|
|
|
92 |
221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
|
93 |
222 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
94 |
223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
95 |
224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
|
96 |
225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
|
97 |
226 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
|
98 |
227 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
|
99 |
228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
|
100 |
229 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
|
|
101 |
230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
|
|
102 |
231 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
|
103 |
232 |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
|
|
104 |
233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
x |
x |
x |
|
|
105 |
234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
x |
x |
x |
|
|
106 |
235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
|
107 |
236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
|
108 |
237 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
x |
x |
x |
|
|
109 |
238 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
|
110 |
239 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
|
111 |
240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
|
112 |
241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
x |
x |
x |
x |
|
113 |
298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
114 |
300 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
115 |
301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
|
116 |
321 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
x |
x |
|
|
|
117 |
334 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
|
118 |
335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
|
119 |
340 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
|
|
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ ( CR hoặc DR) |
|
|
|
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
|
|
|
|
|
120 |
80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
|
121 |
81 |
Chụp Xquang răng cận chóp ( Periapical) |
x |
x |
x |
x |
|
122 |
82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn ( Bite wing) |
x |
x |
x |
|
|
123 |
83 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
x |
x |
|
|
|
|
|
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) |
|
|
|
|
|
124 |
161 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D |
|
|
|
|
- DANH MỤC KỸ THUẬT THÍ ĐIỂM:
|
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
||||||
|
STT |
TT 43/2013/ TT-BYT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||
|
A |
B |
C |
D |
|||
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
1. |
2 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
|
2. |
4 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
|
3. |
8 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
|
4. |
10. |
Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
|
5. |
14. |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
|
6. |
76. |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay |
x |
x |
|
|
|
7. |
77. |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
x |
x |
|
|
|
8. |
85. |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
|
9. |
86. |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
|
10. |
87. |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
|
11. |
88. |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
|
12. |
89. |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
|
13. |
90. |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
|
14. |
91. |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
|
15. |
92. |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
|
16. |
93. |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
|
17. |
94. |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
|
18. |
95. |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
|
19. |
96. |
Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant |
x |
x |
|
|
|
20. |
97. |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants |
x |
x |
|
|
|
21. |
98. |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
|
22. |
99. |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
|
23. |
100. |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
|
24. |
101. |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
x |
x |
|
|
|
25. |
102. |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
x |
x |
|
|
|
26. |
103. |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
x |
x |
|
|
|
27. |
110. |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
|
28. |
122. |
Cùi đúc kim loại quý |
x |
x |
|
|
|
29. |
123. |
Inlay/Onlay kim loại |
x |
x |
|
|
|
30. |
124. |
Inlay/Onlay hợp kim Titanium |
x |
x |
|
|
|
31. |
125. |
Inlay/Onlay kim loại quý |
x |
x |
|
|
|
32. |
126. |
Inlay/Onlay sứ toàn phần |
x |
x |
|
|
|
33. |
127. |
Veneer Composite gián tiếp |
x |
x |
x |
|
|
34. |
128. |
Veneer sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
|
35. |
133. |
Hàm khung kim loại |
x |
x |
x |
|
|
36. |
134. |
Hàm khung Titanium |
x |
x |
|
|
|
37. |
135. |
Máng hở mặt nhai |
x |
x |
|
|
|
38. |
143. |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi |
x |
x |
|
|
|
39. |
144. |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
x |
x |
|
|
|
40. |
145. |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
x |
x |
|
|
|
41. |
146. |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
|
42. |
147. |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
x |
x |
|
|
|
43. |
148. |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix |
x |
x |
|
|
|
44. |
149. |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus |
x |
x |
|
|
|
45. |
151. |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
x |
|
|
|
|
46. |
152. |
Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh |
x |
|
|
|
|
47. |
155. |
Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
x |
|
|
|
|
48. |
156. |
Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
x |
|
|
|
|
49. |
157. |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
x |
|
|
|
|
50. |
158. |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant |
x |
x |
|
|
|
51. |
159. |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
|
52. |
160. |
Nắn chỉnh răng ngầm |
x |
x |
|
|
|
53. |
161. |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
|
54. |
162. |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
x |
x |
|
|
|
55. |
163. |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance |
x |
x |
|
|
|
56. |
164. |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
x |
x |
|
|
|
57. |
168. |
Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
|
58. |
169. |
Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp |
x |
x |
|
|
|
59. |
170. |
Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp |
x |
x |
|
|
|
60. |
171. |
Gắn mắc cài mặt lưỡi bằng kỹ thuật gián tiếp |
x |
x |
|
|
|
61. |
172. |
Gắn mắc cài mặt ngoài bằng kỹ thuật gián tiếp |
x |
x |
|
|
|
62. |
173. |
Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng |
x |
x |
|
|
|
63. |
174. |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung bẻ Loop L hoặc dây cung đảo ngược |
x |
x |
|
|
|
64. |
175. |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung tiện ích (Utility Archwire) và cung phụ làm lún răng cửa |
x |
x |
|
|
|
65. |
176. |
Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt |
x |
x |
|
|
|
66. |
177. |
Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
|
67. |
178. |
Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định |
x |
x |
|
|
|
68. |
180. |
Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
|
69. |
181. |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
|
70. |
182. |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
|
71. |
184. |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
|
72. |
185. |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
|
73. |
187. |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane) |
x |
x |
|
|
|
74. |
188. |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
|
75. |
206. |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
Nha Khoa Kim Lê Văn Sỹ (thuộc CN Minh Khai – CT TNHH Nha Khoa Kim)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THUYẾT MINH CƠ CẤU TÍNH GIÁ
DỊCH VỤ KÊ KHAI GIÁ
Kèm theo Công văn số 07/2024 ngày 26 tháng 11 năm 2014 của Nha khoa Kim Lê Văn Sỹ (thuộc CN Minh Khai – CT TNHH Nha Khoa Kim)
I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH GIÁ VỐN, GIÁ BÁN DỊCH VỤ
| STT | Tên dịch vụ | Quy cách, chất lượng | ĐVT | Số lượng | Mức giá | Chi phí sản xuất | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | Chi phí nhân công trực tiếp | Chi phí sản xuất chung | Chi phí dụng cụ sản xuất | Chi phí khấu hao TSCĐ | Chi phí dịch vụ mua ngoài | Chi phí bằng tiền khác | Chi phí bán hàng | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Tổng giá thành toàn bộ | Lợi nhuận dự kiến | Giá bán chưa thuế | Thuế giá trị gia tăng (nếu có) | Giá bán (đã có thuế) | Ghi chú |
| (1) = (1.1 +1.2 +1.3) | (1.1) | (1.2) | (1.3) = (c) + (d) + (đ) + (e) | (c) | (d) | (đ) | (e) | (2) | (3) | =(1) + (2) + (3) + (4) | (5) | (6) | |||||||||
| 1 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 15,000,000 | 10,200,000 | 2,700,000 | 5,700,000 | 1,800,000 | 300,000 | 1,200,000 | 150,000 | 150,000 | 2,550,000 | 1,500,000 | 14,250,000 | 750,000 | 15,000,000 | – | 15,000,000 | Không chịu thuế |
| 2 | Phẫu thuật cấy ghép Implant | Gói dịch vụ | Trụ | 1 | 55,000,000 | 37,400,000 | 9,900,000 | 20,900,000 | 6,600,000 | 1,100,000 | 4,400,000 | 550,000 | 550,000 | 9,350,000 | 5,500,000 | 52,250,000 | 2,750,000 | 55,000,000 | – | 55,000,000 | Không chịu thuế |
| 3 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 300,000 | 204,000 | 54,000 | 114,000 | 36,000 | 6,000 | 24,000 | 3,000 | 3,000 | 51,000 | 30,000 | 285,000 | 15,000 | 300,000 | – | 300,000 | Không chịu thuế |
| 4 | Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 5 | Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 6 | Điều trị áp xe quanh răng cấp | Gói dịch vụ | Liệu trình | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 7 | Điều trị áp xe quanh răng mạn | Gói dịch vụ | Liệu trình | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 8 | Điều trị viêm quanh răng | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 600,000 | 408,000 | 108,000 | 228,000 | 72,000 | 12,000 | 48,000 | 6,000 | 6,000 | 102,000 | 60,000 | 570,000 | 30,000 | 600,000 | – | 600,000 | Không chịu thuế |
| 9 | Chích áp xe lợi | Gói dịch vụ | Liệu trình | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 10 | Lấy cao răng | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 400,000 | 272,000 | 72,000 | 152,000 | 48,000 | 8,000 | 32,000 | 4,000 | 4,000 | 68,000 | 40,000 | 380,000 | 20,000 | 400,000 | – | 400,000 | Không chịu thuế |
| 11 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,000,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | – | 2,000,000 | Không chịu thuế |
| 12 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,000,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | – | 2,000,000 | Không chịu thuế |
| 13 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,000,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | – | 2,000,000 | Không chịu thuế |
| 14 | Chụp tủy bằng MTA | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,000,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | – | 2,000,000 | Không chịu thuế |
| 15 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 300,000 | 204,000 | 54,000 | 114,000 | 36,000 | 6,000 | 24,000 | 3,000 | 3,000 | 51,000 | 30,000 | 285,000 | 15,000 | 300,000 | – | 300,000 | Không chịu thuế |
| 16 | Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 17 | Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,000,000 | 2,040,000 | 540,000 | 1,140,000 | 360,000 | 60,000 | 240,000 | 30,000 | 30,000 | 510,000 | 300,000 | 2,850,000 | 150,000 | 3,000,000 | – | 3,000,000 | Không chịu thuế |
| 18 | Điều trị tủy lại | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,000,000 | 2,040,000 | 540,000 | 1,140,000 | 360,000 | 60,000 | 240,000 | 30,000 | 30,000 | 510,000 | 300,000 | 2,850,000 | 150,000 | 3,000,000 | – | 3,000,000 | Không chịu thuế |
| 19 | Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tủy | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 5,000,000 | 3,400,000 | 900,000 | 1,900,000 | 600,000 | 100,000 | 400,000 | 50,000 | 50,000 | 850,000 | 500,000 | 4,750,000 | 250,000 | 5,000,000 | – | 5,000,000 | Không chịu thuế |
| 20 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 21 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 22 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 23 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 200,000 | 136,000 | 36,000 | 76,000 | 24,000 | 4,000 | 16,000 | 2,000 | 2,000 | 34,000 | 20,000 | 190,000 | 10,000 | 200,000 | – | 200,000 | Không chịu thuế |
| 24 | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 600,000 | 408,000 | 108,000 | 228,000 | 72,000 | 12,000 | 48,000 | 6,000 | 6,000 | 102,000 | 60,000 | 570,000 | 30,000 | 600,000 | – | 600,000 | Không chịu thuế |
| 25 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 600,000 | 408,000 | 108,000 | 228,000 | 72,000 | 12,000 | 48,000 | 6,000 | 6,000 | 102,000 | 60,000 | 570,000 | 30,000 | 600,000 | – | 600,000 | Không chịu thuế |
| 26 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,100,000 | 748,000 | 198,000 | 418,000 | 132,000 | 22,000 | 88,000 | 11,000 | 11,000 | 187,000 | 110,000 | 1,045,000 | 55,000 | 1,100,000 | – | 1,100,000 | Không chịu thuế |
| 27 | Veneer Composite trực tiếp | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,080,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | 80,000 | 1,080,000 | 8% |
| 28 | Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | Gói dịch vụ | Liệu trình | 1 | 3,000,000 | 1,888,890 | 500,000 | 1,055,556 | 333,334 | 55,556 | 222,222 | 27,778 | 27,778 | 472,222 | 277,778 | 2,638,890 | 138,888 | 2,777,778 | 222,222 | 3,000,000 | 8% |
| 29 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser | Gói dịch vụ | Liệu trình | 1 | 3,000,000 | 1,888,890 | 500,000 | 1,055,556 | 333,334 | 55,556 | 222,222 | 27,778 | 27,778 | 472,222 | 277,778 | 2,638,890 | 138,888 | 2,777,778 | 222,222 | 3,000,000 | 8% |
| 30 | Tẩy trăng răng nội tủy | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,296,000 | 816,000 | 216,000 | 456,000 | 144,000 | 24,000 | 96,000 | 12,000 | 12,000 | 204,000 | 120,000 | 1,140,000 | 60,000 | 1,200,000 | 96,000 | 1,296,000 | 8% |
| 31 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | Gói dịch vụ | Liệu trình | 1 | 1,404,000 | 884,000 | 234,000 | 494,000 | 156,000 | 26,000 | 104,000 | 13,000 | 13,000 | 221,000 | 130,000 | 1,235,000 | 65,000 | 1,300,000 | 104,000 | 1,404,000 | 8% |
| 32 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | Gói dịch vụ | Máng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 33 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 100,000 | 68,000 | 18,000 | 38,000 | 12,000 | 2,000 | 8,000 | 1,000 | 1,000 | 17,000 | 10,000 | 95,000 | 5,000 | 100,000 | – | 100,000 | Không chịu thuế |
| 34 | Chụp nhựa | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,000,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | – | 2,000,000 | Không chịu thuế |
| 35 | Chụp kim loại | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,160,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | 160,000 | 2,160,000 | 8% |
| 36 | Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,500,000 | 1,574,074 | 416,667 | 879,630 | 277,777 | 46,296 | 185,185 | 23,148 | 23,148 | 393,519 | 231,481 | 2,199,074 | 115,741 | 2,314,815 | 185,185 | 2,500,000 | 8% |
| 37 | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 324,000 | 204,000 | 54,000 | 114,000 | 36,000 | 6,000 | 24,000 | 3,000 | 3,000 | 51,000 | 30,000 | 285,000 | 15,000 | 300,000 | 24,000 | 324,000 | 8% |
| 38 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,240,000 | 2,040,000 | 540,000 | 1,140,000 | 360,000 | 60,000 | 240,000 | 30,000 | 30,000 | 510,000 | 300,000 | 2,850,000 | 150,000 | 3,000,000 | 240,000 | 3,240,000 | 8% |
| 39 | Chụp sứ toàn phần | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 11,340,000 | 7,140,000 | 1,890,000 | 3,990,000 | 1,260,000 | 210,000 | 840,000 | 105,000 | 105,000 | 1,785,000 | 1,050,000 | 9,975,000 | 525,000 | 10,500,000 | 840,000 | 11,340,000 | 8% |
| 40 | Chụp sứ Cercon | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 5,940,000 | 3,740,000 | 990,000 | 2,090,000 | 660,000 | 110,000 | 440,000 | 55,000 | 55,000 | 935,000 | 550,000 | 5,225,000 | 275,000 | 5,500,000 | 440,000 | 5,940,000 | 8% |
| 41 | Cầu nhựa | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 42 | Cầu hợp kim thường | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,160,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | 160,000 | 2,160,000 | 8% |
| 43 | Cầu kim loại cẩn nhựa | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,500,000 | 1,574,074 | 416,667 | 879,630 | 277,777 | 46,296 | 185,185 | 23,148 | 23,148 | 393,519 | 231,481 | 2,199,074 | 115,741 | 2,314,815 | 185,185 | 2,500,000 | 8% |
| 44 | Cầu kim loại cẩn sứ | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,780,000 | 2,380,000 | 630,000 | 1,330,000 | 420,000 | 70,000 | 280,000 | 35,000 | 35,000 | 595,000 | 350,000 | 3,325,000 | 175,000 | 3,500,000 | 280,000 | 3,780,000 | 8% |
| 45 | Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 2,700,000 | 1,700,000 | 450,000 | 950,000 | 300,000 | 50,000 | 200,000 | 25,000 | 25,000 | 425,000 | 250,000 | 2,375,000 | 125,000 | 2,500,000 | 200,000 | 2,700,000 | 8% |
| 46 | Cầu kim loại quý cẩn sứ | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 23,328,000 | 14,688,000 | 3,888,000 | 8,208,000 | 2,592,000 | 432,000 | 1,728,000 | 216,000 | 216,000 | 3,672,000 | 2,160,000 | 20,520,000 | 1,080,000 | 21,600,000 | 1,728,000 | 23,328,000 | 8% |
| 47 | Cầu sứ toàn phần | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 16,200,000 | 10,200,000 | 2,700,000 | 5,700,000 | 1,800,000 | 300,000 | 1,200,000 | 150,000 | 150,000 | 2,550,000 | 1,500,000 | 14,250,000 | 750,000 | 15,000,000 | 1,200,000 | 16,200,000 | 8% |
| 48 | Cầu sứ Cercon | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 6,892,363 | 4,339,635 | 1,148,727 | 2,425,091 | 765,817 | 127,636 | 510,545 | 63,818 | 63,818 | 1,084,909 | 638,182 | 6,062,726 | 319,092 | 6,381,818 | 510,545 | 6,892,363 | 8% |
| 49 | Chốt cùi đúc kim loại | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 12,000,000 | 8,160,000 | 2,160,000 | 4,560,000 | 1,440,000 | 240,000 | 960,000 | 120,000 | 120,000 | 2,040,000 | 1,200,000 | 11,400,000 | 600,000 | 12,000,000 | – | 12,000,000 | Không chịu thuế |
| 50 | Cùi đúc Titanium | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,500,000 | 1,020,000 | 270,000 | 570,000 | 180,000 | 30,000 | 120,000 | 15,000 | 15,000 | 255,000 | 150,000 | 1,425,000 | 75,000 | 1,500,000 | – | 1,500,000 | Không chịu thuế |
| 51 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 13,000,000 | 8,840,000 | 2,340,000 | 4,940,000 | 1,560,000 | 260,000 | 1,040,000 | 130,000 | 130,000 | 2,210,000 | 1,300,000 | 12,350,000 | 650,000 | 13,000,000 | – | 13,000,000 | Không chịu thuế |
| 52 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 13,000,000 | 8,840,000 | 2,340,000 | 4,940,000 | 1,560,000 | 260,000 | 1,040,000 | 130,000 | 130,000 | 2,210,000 | 1,300,000 | 12,350,000 | 650,000 | 13,000,000 | – | 13,000,000 | Không chịu thuế |
| 53 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 8,000,000 | 5,440,000 | 1,440,000 | 3,040,000 | 960,000 | 160,000 | 640,000 | 80,000 | 80,000 | 1,360,000 | 800,000 | 7,600,000 | 400,000 | 8,000,000 | – | 8,000,000 | Không chịu thuế |
| 54 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 15,000,000 | 10,200,000 | 2,700,000 | 5,700,000 | 1,800,000 | 300,000 | 1,200,000 | 150,000 | 150,000 | 2,550,000 | 1,500,000 | 14,250,000 | 750,000 | 15,000,000 | – | 15,000,000 | Không chịu thuế |
| 55 | Tháo cầu răng giả | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 200,000 | 136,000 | 36,000 | 76,000 | 24,000 | 4,000 | 16,000 | 2,000 | 2,000 | 34,000 | 20,000 | 190,000 | 10,000 | 200,000 | – | 200,000 | Không chịu thuế |
| 56 | Tháo chụp răng giả | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 57 | Sửa hàm giả gãy | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 58 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 59 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 60 | Đệm hàm nhựa thường | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 61 | Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 11,900,000 | 8,092,000 | 2,142,000 | 4,522,000 | 1,428,000 | 238,000 | 952,000 | 119,000 | 119,000 | 2,023,000 | 1,190,000 | 11,305,000 | 595,000 | 11,900,000 | – | 11,900,000 | Không chịu thuế |
| 62 | Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 11,900,000 | 8,092,000 | 2,142,000 | 4,522,000 | 1,428,000 | 238,000 | 952,000 | 119,000 | 119,000 | 2,023,000 | 1,190,000 | 11,305,000 | 595,000 | 11,900,000 | – | 11,900,000 | Không chịu thuế |
| 63 | Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 139,000,000 | 94,520,000 | 25,020,000 | 52,820,000 | 16,680,000 | 2,780,000 | 11,120,000 | 1,390,000 | 1,390,000 | 23,630,000 | 13,900,000 | 132,050,000 | 6,950,000 | 139,000,000 | – | 139,000,000 | Không chịu thuế |
| 64 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 3,000,000 | 2,040,000 | 540,000 | 1,140,000 | 360,000 | 60,000 | 240,000 | 30,000 | 30,000 | 510,000 | 300,000 | 2,850,000 | 150,000 | 3,000,000 | – | 3,000,000 | Không chịu thuế |
| 65 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 3,000,000 | 2,040,000 | 540,000 | 1,140,000 | 360,000 | 60,000 | 240,000 | 30,000 | 30,000 | 510,000 | 300,000 | 2,850,000 | 150,000 | 3,000,000 | – | 3,000,000 | Không chịu thuế |
| 66 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 3,000,000 | 2,040,000 | 540,000 | 1,140,000 | 360,000 | 60,000 | 240,000 | 30,000 | 30,000 | 510,000 | 300,000 | 2,850,000 | 150,000 | 3,000,000 | – | 3,000,000 | Không chịu thuế |
| 67 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 3,000,000 | 2,040,000 | 540,000 | 1,140,000 | 360,000 | 60,000 | 240,000 | 30,000 | 30,000 | 510,000 | 300,000 | 2,850,000 | 150,000 | 3,000,000 | – | 3,000,000 | Không chịu thuế |
| 68 | Gắn band | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 69 | Máng nâng khớp cắn | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 5,400,000 | 3,400,000 | 900,000 | 1,900,000 | 600,000 | 100,000 | 400,000 | 50,000 | 50,000 | 850,000 | 500,000 | 4,750,000 | 250,000 | 5,000,000 | 400,000 | 5,400,000 | 8% |
| 70 | Mài chỉnh khớp cắn | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 71 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,500,000 | 2,380,000 | 630,000 | 1,330,000 | 420,000 | 70,000 | 280,000 | 35,000 | 35,000 | 595,000 | 350,000 | 3,325,000 | 175,000 | 3,500,000 | – | 3,500,000 | Không chịu thuế |
| 72 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 5,000,000 | 3,400,000 | 900,000 | 1,900,000 | 600,000 | 100,000 | 400,000 | 50,000 | 50,000 | 850,000 | 500,000 | 4,750,000 | 250,000 | 5,000,000 | – | 5,000,000 | Không chịu thuế |
| 73 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,500,000 | 2,380,000 | 630,000 | 1,330,000 | 420,000 | 70,000 | 280,000 | 35,000 | 35,000 | 595,000 | 350,000 | 3,325,000 | 175,000 | 3,500,000 | – | 3,500,000 | Không chịu thuế |
| 74 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,500,000 | 2,380,000 | 630,000 | 1,330,000 | 420,000 | 70,000 | 280,000 | 35,000 | 35,000 | 595,000 | 350,000 | 3,325,000 | 175,000 | 3,500,000 | – | 3,500,000 | Không chịu thuế |
| 75 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,500,000 | 2,380,000 | 630,000 | 1,330,000 | 420,000 | 70,000 | 280,000 | 35,000 | 35,000 | 595,000 | 350,000 | 3,325,000 | 175,000 | 3,500,000 | – | 3,500,000 | Không chịu thuế |
| 76 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 3,500,000 | 2,380,000 | 630,000 | 1,330,000 | 420,000 | 70,000 | 280,000 | 35,000 | 35,000 | 595,000 | 350,000 | 3,325,000 | 175,000 | 3,500,000 | – | 3,500,000 | Không chịu thuế |
| 77 | Nhổ răng vĩnh viễn | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,800,000 | 1,224,000 | 324,000 | 684,000 | 216,000 | 36,000 | 144,000 | 18,000 | 18,000 | 306,000 | 180,000 | 1,710,000 | 90,000 | 1,800,000 | – | 1,800,000 | Không chịu thuế |
| 78 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 300,000 | 204,000 | 54,000 | 114,000 | 36,000 | 6,000 | 24,000 | 3,000 | 3,000 | 51,000 | 30,000 | 285,000 | 15,000 | 300,000 | – | 300,000 | Không chịu thuế |
| 79 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 800,000 | 544,000 | 144,000 | 304,000 | 96,000 | 16,000 | 64,000 | 8,000 | 8,000 | 136,000 | 80,000 | 760,000 | 40,000 | 800,000 | – | 800,000 | Không chịu thuế |
| 80 | Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 4,000,000 | 2,720,000 | 720,000 | 1,520,000 | 480,000 | 80,000 | 320,000 | 40,000 | 40,000 | 680,000 | 400,000 | 3,800,000 | 200,000 | 4,000,000 | – | 4,000,000 | Không chịu thuế |
| 81 | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 6,000,000 | 4,080,000 | 1,080,000 | 2,280,000 | 720,000 | 120,000 | 480,000 | 60,000 | 60,000 | 1,020,000 | 600,000 | 5,700,000 | 300,000 | 6,000,000 | – | 6,000,000 | Không chịu thuế |
| 82 | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 83 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 4,000,000 | 2,720,000 | 720,000 | 1,520,000 | 480,000 | 80,000 | 320,000 | 40,000 | 40,000 | 680,000 | 400,000 | 3,800,000 | 200,000 | 4,000,000 | – | 4,000,000 | Không chịu thuế |
| 84 | Phẫu thuật cắt cuống răng | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 5,000,000 | 3,400,000 | 900,000 | 1,900,000 | 600,000 | 100,000 | 400,000 | 50,000 | 50,000 | 850,000 | 500,000 | 4,750,000 | 250,000 | 5,000,000 | – | 5,000,000 | Không chịu thuế |
| 85 | Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 86 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 87 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 88 | Cắt lợi di động để làm hàm giả | Gói dịch vụ | Vùng | 1 | 2,000,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | – | 2,000,000 | Không chịu thuế |
| 89 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 15,000,000 | 10,200,000 | 2,700,000 | 5,700,000 | 1,800,000 | 300,000 | 1,200,000 | 150,000 | 150,000 | 2,550,000 | 1,500,000 | 14,250,000 | 750,000 | 15,000,000 | – | 15,000,000 | Không chịu thuế |
| 90 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,500,000 | 1,020,000 | 270,000 | 570,000 | 180,000 | 30,000 | 120,000 | 15,000 | 15,000 | 255,000 | 150,000 | 1,425,000 | 75,000 | 1,500,000 | – | 1,500,000 | Không chịu thuế |
| 91 | Phẫu thuật cắt phanh má | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,500,000 | 1,020,000 | 270,000 | 570,000 | 180,000 | 30,000 | 120,000 | 15,000 | 15,000 | 255,000 | 150,000 | 1,425,000 | 75,000 | 1,500,000 | – | 1,500,000 | Không chịu thuế |
| 92 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 93 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 94 | Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 200,000 | 136,000 | 36,000 | 76,000 | 24,000 | 4,000 | 16,000 | 2,000 | 2,000 | 34,000 | 20,000 | 190,000 | 10,000 | 200,000 | – | 200,000 | Không chịu thuế |
| 95 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 200,000 | 136,000 | 36,000 | 76,000 | 24,000 | 4,000 | 16,000 | 2,000 | 2,000 | 34,000 | 20,000 | 190,000 | 10,000 | 200,000 | – | 200,000 | Không chịu thuế |
| 96 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 600,000 | 408,000 | 108,000 | 228,000 | 72,000 | 12,000 | 48,000 | 6,000 | 6,000 | 102,000 | 60,000 | 570,000 | 30,000 | 600,000 | – | 600,000 | Không chịu thuế |
| 97 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 200,000 | 136,000 | 36,000 | 76,000 | 24,000 | 4,000 | 16,000 | 2,000 | 2,000 | 34,000 | 20,000 | 190,000 | 10,000 | 200,000 | – | 200,000 | Không chịu thuế |
| 98 | Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 200,000 | 136,000 | 36,000 | 76,000 | 24,000 | 4,000 | 16,000 | 2,000 | 2,000 | 34,000 | 20,000 | 190,000 | 10,000 | 200,000 | – | 200,000 | Không chịu thuế |
| 99 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 200,000 | 136,000 | 36,000 | 76,000 | 24,000 | 4,000 | 16,000 | 2,000 | 2,000 | 34,000 | 20,000 | 190,000 | 10,000 | 200,000 | – | 200,000 | Không chịu thuế |
| 100 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 101 | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 102 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 700,000 | 476,000 | 126,000 | 266,000 | 84,000 | 14,000 | 56,000 | 7,000 | 7,000 | 119,000 | 70,000 | 665,000 | 35,000 | 700,000 | – | 700,000 | Không chịu thuế |
| 103 | Lấy tủy buồng răng sữa | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 700,000 | 476,000 | 126,000 | 266,000 | 84,000 | 14,000 | 56,000 | 7,000 | 7,000 | 119,000 | 70,000 | 665,000 | 35,000 | 700,000 | – | 700,000 | Không chịu thuế |
| 104 | Điều trị tủy răng sữa | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 700,000 | 476,000 | 126,000 | 266,000 | 84,000 | 14,000 | 56,000 | 7,000 | 7,000 | 119,000 | 70,000 | 665,000 | 35,000 | 700,000 | – | 700,000 | Không chịu thuế |
| 105 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 700,000 | 476,000 | 126,000 | 266,000 | 84,000 | 14,000 | 56,000 | 7,000 | 7,000 | 119,000 | 70,000 | 665,000 | 35,000 | 700,000 | – | 700,000 | Không chịu thuế |
| 106 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 5,000,000 | 3,400,000 | 900,000 | 1,900,000 | 600,000 | 100,000 | 400,000 | 50,000 | 50,000 | 850,000 | 500,000 | 4,750,000 | 250,000 | 5,000,000 | – | 5,000,000 | Không chịu thuế |
| 107 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 100,000 | 68,000 | 18,000 | 38,000 | 12,000 | 2,000 | 8,000 | 1,000 | 1,000 | 17,000 | 10,000 | 95,000 | 5,000 | 100,000 | – | 100,000 | Không chịu thuế |
| 108 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 200,000 | 136,000 | 36,000 | 76,000 | 24,000 | 4,000 | 16,000 | 2,000 | 2,000 | 34,000 | 20,000 | 190,000 | 10,000 | 200,000 | – | 200,000 | Không chịu thuế |
| 109 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 110 | Nhổ răng sữa | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 100,000 | 68,000 | 18,000 | 38,000 | 12,000 | 2,000 | 8,000 | 1,000 | 1,000 | 17,000 | 10,000 | 95,000 | 5,000 | 100,000 | – | 100,000 | Không chịu thuế |
| 111 | Nhổ chân răng sữa | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 100,000 | 68,000 | 18,000 | 38,000 | 12,000 | 2,000 | 8,000 | 1,000 | 1,000 | 17,000 | 10,000 | 95,000 | 5,000 | 100,000 | – | 100,000 | Không chịu thuế |
| 112 | Chích Apxe lợi trẻ em | Gói dịch vụ | Liệu trình | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 113 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 100,000 | 68,000 | 18,000 | 38,000 | 12,000 | 2,000 | 8,000 | 1,000 | 1,000 | 17,000 | 10,000 | 95,000 | 5,000 | 100,000 | – | 100,000 | Không chịu thuế |
| 114 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 2,000,000 | 1,360,000 | 360,000 | 760,000 | 240,000 | 40,000 | 160,000 | 20,000 | 20,000 | 340,000 | 200,000 | 1,900,000 | 100,000 | 2,000,000 | – | 2,000,000 | Không chịu thuế |
| 115 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 116 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 117 | Phẫu thuật cắt lồi xương | Gói dịch vụ | Vùng | 1 | 2,500,000 | 1,700,000 | 450,000 | 950,000 | 300,000 | 50,000 | 200,000 | 25,000 | 25,000 | 425,000 | 250,000 | 2,375,000 | 125,000 | 2,500,000 | – | 2,500,000 | Không chịu thuế |
| 118 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | Gói dịch vụ | Liệu trình | 1 | 500,000 | 340,000 | 90,000 | 190,000 | 60,000 | 10,000 | 40,000 | 5,000 | 5,000 | 85,000 | 50,000 | 475,000 | 25,000 | 500,000 | – | 500,000 | Không chịu thuế |
| 119 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Gói dịch vụ | Răng | 1 | 5,000,000 | 3,400,000 | 900,000 | 1,900,000 | 600,000 | 100,000 | 400,000 | 50,000 | 50,000 | 850,000 | 500,000 | 4,750,000 | 250,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | Không chịu thuế | |
| 120 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | Gói dịch vụ | Hàm | 1 | 1,000,000 | 680,000 | 180,000 | 380,000 | 120,000 | 20,000 | 80,000 | 10,000 | 10,000 | 170,000 | 100,000 | 950,000 | 50,000 | 1,000,000 | – | 1,000,000 | Không chịu thuế |
| 121 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Gói dịch vụ | Phim | 1 | 50,000 | 34,000 | 9,000 | 19,000 | 6,000 | 1,000 | 4,000 | 500 | 500 | 8,500 | 5,000 | 47,500 | 2,500 | 50,000 | – | 50,000 | Không chịu thuế |
| 122 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Gói dịch vụ | Phim | 1 | 100,000 | 68,000 | 18,000 | 38,000 | 12,000 | 2,000 | 8,000 | 1,000 | 1,000 | 17,000 | 10,000 | 95,000 | 5,000 | 100,000 | – | 100,000 | Không chịu thuế |
| 123 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Gói dịch vụ | Phim | 1 | 300,000 | 204,000 | 54,000 | 114,000 | 36,000 | 6,000 | 24,000 | 3,000 | 3,000 | 51,000 | 30,000 | 285,000 | 15,000 | 300,000 | – | 300,000 | Không chịu thuế |
| 124 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Gói dịch vụ | Phim | 1 | 150,000 | 102,000 | 27,000 | 57,000 | 18,000 | 3,000 | 12,000 | 1,500 | 1,500 | 25,500 | 15,000 | 142,500 | 7,500 | 150,000 | – | 150,000 | Không chịu thuế |
| 125 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng ( Cephalometric) | Gói dịch vụ | Phim | 1 | 300,000 | 204,000 | 54,000 | 114,000 | 36,000 | 6,000 | 24,000 | 3,000 | 3,000 | 51,000 | 30,000 | 285,000 | 15,000 | 300,000 | – | 300,000 | Không chịu thuế |
| 126 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D | Gói dịch vụ | Phim | 1 | 300,000 | 204,000 | 54,000 | 114,000 | 36,000 | 6,000 | 24,000 | 3,000 | 3,000 | 51,000 | 30,000 | 285,000 | 15,000 | 300,000 | – | 300,000 | Không chịu thuế |
II. GIẢI TRÌNH CHI TIẾT CÁCH TÍNH CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ CHO MỘT ĐƠN VỊ SẢN PHẨM DỊCH VỤ
1. Chi phí sản xuất = Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung = 68% Đơn giá trước thuế
2. Chi phí bán hàng = 17% Đơn giá trước thuế
3. Chi phí quản lý doanh nghiệp = 10% Đơn giá trước thuế
4. Chi phí tài chính: Không phát sinh
5. Lợi nhuận dự kiến = Giá bán trước thuế – Chi phí sản xuất – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp
6. Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có)
7. Thuế giá trị gia tăng (nếu có) = Đơn giá trước thuế x Thuế suất theo quy định
8. Giá bán (đã có thuế) = Giá bán trước thuế + Thuế giá trị gia tăng (nếu có)







Mỗi phòng khám thuộc hệ thống Nha Khoa Kim được Sở Y tế các tỉnh thành thẩm định các danh mục kỹ thuật khác nhau. Quý khách sẽ được thực hiện các dịch vụ theo đúng những danh mục kỹ thuật mà Sở Y tế cho phép. Những danh mục khác sẽ được thực hiện tại bệnh viện.